- Từ điển Nhật - Việt
すいそ
Mục lục |
[ 水素 ]
n
khinh khí
hyđrô
Kỹ thuật
[ 水素 ]
hiđro [hydrogen]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
すいそくほう
Kinh tế [ 推測法 ] cách kiểm tra ước chừng [guess test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
すいそくする
[ 推測する ] vs đoán/phỏng đoán/ước đoán -
すいそばくだん
[ 水素爆弾 ] n bom khinh khí -
すいそぜいせいしょち
Kỹ thuật [ 水素脆性処置 ] xử lý nhiệt làm bay hơi nước -
すいちょく
Mục lục 1 [ 垂直 ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng đứng/sự thẳng góc/sự trực giao/thẳng đứng/thẳng góc 1.2 adj-na 1.2.1 thẳng đứng/thẳng... -
すいちょくおうりょく
Kỹ thuật [ 垂直応力 ] ứng suất thông thường [normal stress] -
すいちょくだんめん
Kỹ thuật [ 垂直断面 ] mặt cắt thẳng đứng [vertical section] -
すいちょくじききろく
Tin học [ 垂直磁気記録 ] ghi từ dọc [perpendicular magnetic recording/vertical magnetic recording] -
すいちょくじょうちょうけんさ
Tin học [ 垂直冗長検査 ] kiểm tra dư thừa dọc [Vertical Redundancy Check/VRC] -
すいちょくいち
Kỹ thuật [ 垂直位置 ] vị trí thẳng đứng -
すいちょくせん
Mục lục 1 [ 垂直線 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đường thẳng góc 1.1.2 đường thẳng đứng [ 垂直線 ] adj-na đường thẳng góc đường... -
すいちょくパリティ
Tin học [ 垂直パリティ ] tính chẵn lẻ một bên [lateral parity] -
すいちょくめん
Kỹ thuật [ 垂直面 ] mặt thẳng đứng [vertical surface] -
すいちょくタブ
Tin học [ 垂直タブ ] trình bày theo bảng dọc/xếp theo bảng dọc [vertical tabulation (VT)] -
すいちゅう
[ 水中 ] n nước ngầm -
すいちゅうせつだん
Kỹ thuật [ 水中切断 ] sự cắt trong nước [underwater cutting] -
すいちゅうようせつ
Kỹ thuật [ 水中溶接 ] sự hàn dưới nước [underwater welding] -
すいっちじょうたいじょうけん
Tin học [ スイッチ状態条件 ] điều kiện chuyển trạng thái mạch [switch-status condition] -
すいっちんぐへんすう
Tin học [ スイッチング変数 ] biến chuyển mạch [switching variable] -
すいっちんぐかんすう
Tin học [ スイッチング関数 ] hàm số chuyển [switching function]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.