- Từ điển Nhật - Việt
すえのいもうと
Xem thêm các từ khác
-
すえる
Mục lục 1 [ 据える ] 1.1 v1 1.1.1 đút 1.1.2 đặt [ 据える ] v1 đút đặt 像は机の上に据えてある: bức tượng đang được... -
すじちがい
Mục lục 1 [ 筋違い ] 1.1 / CÂN VI / 1.2 adj-na 1.2.1 sai lệch/trật/không đúng/chệch/lệch/trật xương khớp 1.3 n 1.3.1 sự sai... -
すじみち
[ 筋道 ] n đạo lý/lý lẽ/lô gích/tuần tự/trật tự 筋道が立っていない: Không đứng theo trật tự 議論の筋道が分からなくなる:... -
すじがき
[ 筋書き ] n cốt truyện/tóm tắt (人)が作成した筋書き: Cốt truyện đã được viết bởi ~ はっきりした筋書き: Tóm... -
すしづめ
[ すし詰め ] n sự nhồi nhét/sự chật như nêm cối/sự lèn như cá hộp すし詰めの電車でずっと立ち続ける: Sẽ phải... -
すし詰め
[ すしづめ ] n sự nhồi nhét/sự chật như nêm cối/sự lèn như cá hộp すし詰めの電車でずっと立ち続ける: Sẽ phải... -
すけこまし
n kẻ hay tán gái/anh chàng hào hoa -
すけいエディタ
Tin học [ 図形エディタ ] trình soạn thảo ảnh/trình biên tập ảnh [image editor] -
すける
[ 透ける ] v1 thấu đến/xuyên đến/rõ đến その泉の水は底が透けて見えるほど澄んでいた。: Nước của con suối nhỏ... -
すあな
Kỹ thuật [ 巣穴 ] rỗ bề mặt đúc Category : đúc [鋳造] Explanation : パテの中に空気が入りこみ、空洞が出来るようなもの。これが多いとパテやせの原因にもなる。水が入りこむとそこに水分がたまりブリスターの原因にもなる。 -
すこし
Mục lục 1 [ 少し ] 1.1 n 1.1.1 hơi hơi 1.1.2 hơi 1.1.3 chút ít 1.1.4 chút đỉnh 1.2 n, adv 1.2.1 một chút/một ít 1.3 n, adv 1.3.1 một... -
すこしずつ
[ 少しずつ ] adv từng chút một/từng ít một たばこは良くないっていうのは分かるけど、急にやめようとしない方がいいよ。体が慣れるように少しずつたばこの量を減らしていくのがいいよ :Biết... -
すこしはなす
[ 少し話す ] adv, exp bớt lời -
すこしまつ
[ 少し待つ ] adv, exp chờ một chút -
すこしまげる
[ 少し曲げる ] adv, exp khom khom -
すこしふく
Mục lục 1 [ 少し吹く ] 1.1 adv, exp 1.1.1 hiu hiu 1.1.2 hiu hắt [ 少し吹く ] adv, exp hiu hiu hiu hắt -
すこしあく
[ 少し開く ] adv, exp hé -
すこしせいちょうする
[ 少し成長する ] adv, exp choai choai -
すこしわかった
[ 少し分かった ] adv, exp hơi hiểu -
すこしも
[ 少しも ] adv, exp một chút cũng (không) ~許さない: không tha thứ một chút nào Ghi chú: khi mang nghĩa này từ nằm trong câu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.