- Từ điển Nhật - Việt
すぐあとを行く
Xem thêm các từ khác
-
すぐいく
[ すぐ行く ] n đi ngay -
すぐれる
Mục lục 1 [ 優れる ] 1.1 adj 1.1.1 ưu việt 1.1.2 ưu 1.2 v1 1.2.1 xuất sắc/trác việt/tốt/giỏi [ 優れる ] adj ưu việt ưu v1... -
すぐ行く
[ すぐいく ] n đi ngay -
すそ
Mục lục 1 [ 裾 ] 1.1 n 1.1.1 vạt áo 1.1.2 vạt 1.1.3 tà áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 裾 ] 2.1.1 Gấu áo [ 裾 ] n vạt áo テーパー状に広がる裾引き形状とする :làm... -
すそのさんぎょう
Mục lục 1 [ 裾野産業 ] 1.1 / CƯ DÃ SẢN NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Nghành công nghiệp hỗ trợ [ 裾野産業 ] / CƯ DÃ SẢN NGHIỆP /... -
すだち
Mục lục 1 [ 巣立ち ] 1.1 n 1.1.1 việc trở thành tự do 1.1.2 việc rời tổ [ 巣立ち ] n việc trở thành tự do việc rời tổ... -
すだれ
Mục lục 1 n, abbr 1.1 mành 2 n, abbr 2.1 mành mành 3 n 3.1 rèm n, abbr mành n, abbr mành mành n rèm -
すっきり
Mục lục 1 vs, adv 1.1 khoan khoái/sảng khoái/dễ chịu/thoải mái 2 n 2.1 sự gọn gàng/sự trong sáng vs, adv khoan khoái/sảng khoái/dễ... -
すっきりと
adv tỉnh táo/trong sạch/sáng sủa/cân đối/gọn gàng -
すっきりとする
vs tỉnh táo/trong sạch/sáng sủa/cân đối/gọn gàng -
すっくと
adv thẳng/đứng thẳng -
すってんてん
adj nghèo xơ xác/không một đồng xu dính túi -
すっと
Mục lục 1 adv 1.1 nhanh như chớp/nhanh như bay/rất nhanh 2 n 2.1 sự vươn thẳng tắp/sự lớn thẳng lên adv nhanh như chớp/nhanh... -
すっぱあじ
[ 酢っぱ味 ] n vị chua カンチュアの酢っぱみは何から作るの。: Vị chua của canh chua là do đâu? -
すっぱい
[ 酸っぱい ] adj chua 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。 :Lá xanh kể ra cũng đẹp... -
すっぱいな
adv chua -
すっぱいレモン
adv chanh chua -
すっぱり
adv làm xong hoàn toàn/hoàn thành việc gì đó -
すっぴん
n khuôn mặt không trang điểm -
すっぽかす
v5s bỏ dở công việc/sao lãng bổn phận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.