- Từ điển Nhật - Việt
すっぴん
Xem thêm các từ khác
-
すっぽかす
v5s bỏ dở công việc/sao lãng bổn phận -
すっぽんぽん
adj-na trần như nhộng/không một mảnh vải che thân/bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh -
すっかり
adv hoàn toàn/toàn bộ/hết cả ~忘れた: đã quên hết cả rồi; 雪が~溶けた。: Tuyết đã tan hoàn toàn. -
すっかりうばう
[ すっかり奪う ] vs ám ảnh (心)をすっかり奪う: ám ảnh tâm hồn -
すっかりかわかす
[ すっかり乾かす ] vs phơi khô -
すっかり奪う
[ すっかりうばう ] vs ám ảnh (心)をすっかり奪う: ám ảnh tâm hồn -
すっかり乾かす
[ すっかりかわかす ] vs phơi khô -
すっかりよごす
[ すっかり汚す ] vs bôi lọ -
すっかりよごれる
[ すっかり汚れる ] vs lem luốc -
すっかり汚す
[ すっかりよごす ] vs bôi lọ -
すっかり汚れる
[ すっかりよごれる ] vs lem luốc -
すっからかん
n, adj-na nghèo xơ xác/không một đồng xu dính túi -
すてき
Mục lục 1 [ 素敵 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mát mẻ 1.1.2 đáng yêu/như trong mơ/đẹp đẽ/tuyệt vời 1.2 n 1.2.1 sự đáng yêu/việc như... -
すててこ
n đồ lót của nam giới -
すてべにぬしふたん
Mục lục 1 [ ステベ荷主負担 ] 1.1 n 1.1.1 miễn phí bốc rỡ 2 Kinh tế 2.1 [ ステベ荷主負担 ] 2.1.1 miễn phí bốc dỡ (thuê... -
すてこ
[ 捨て子 ] n trẻ bị bỏ rơi 捨て子の増加の原因となる :giải thích cho hiện tượng số trẻ em bị bỏ rơi gia tăng... -
すてうり
Mục lục 1 [ 捨て売り ] 1.1 n 1.1.1 bán tống 2 [ 捨売り ] 2.1 n 2.1.1 bán đại hạ giá 3 Kinh tế 3.1 [ 捨て売り ] 3.1.1 bán tống... -
すてうる
[ 捨て売る ] n bán đổ bán tháo -
すてさる
Mục lục 1 [ 捨て去る ] 1.1 v 1.1.1 vứt bỏ đi mất 1.1.2 すフォーム + 去る 。。。mất [ 捨て去る ] v vứt bỏ đi... -
すてろばん
[ ステロ板 ] n bản kẽm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.