- Từ điển Nhật - Việt
すずむし
Xem thêm các từ khác
-
すたこら
adv tán loạn/hỗn loạn -
すたすた
adv mạnh mẽ/lanh lợi -
すたれる
Mục lục 1 [ 廃れる ] 1.1 v1 1.1.1 suy yếu 1.1.2 phế bỏ/chẳng dùng/vô dụng 1.1.3 không lưu hành nữa/lỗi thời/lỗi mốt [ 廃れる... -
すたる
[ 廃る ] v5r phế bỏ/vứt bỏ/lỗi thời/không lưu hành nữa このスタイルが廃る: kiểu này đã không lưu hành nữa rồi -
すぎ
Mục lục 1 [ 過ぎ ] 1.1 n 1.1.1 quá/hơn/sau 2 [ 杉 ] 2.1 n 2.1.1 cây tuyết tùng ở Nhật [ 過ぎ ] n quá/hơn/sau [ 杉 ] n cây tuyết... -
すぎなみき
[ 杉並木 ] n con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên -
すぎさった
[ 過ぎ去った ] v1, vi đã qua -
すぎる
Mục lục 1 [ 過ぎる ] 1.1 n 1.1.1 qua 1.2 v1, vi 1.2.1 quá/vượt quá [ 過ぎる ] n qua v1, vi quá/vượt quá -
すききらい
[ 好き嫌い ] n ý thích/sở thích/sự thích và ghét/sự thích và không thích -
すきづみ
Mục lục 1 [ 空き積み ] 1.1 n 1.1.1 hàng lấp trống 2 Kinh tế 2.1 [ 空積み ] 2.1.1 khoảng xếp trống/hàng lấp trống [broken space/broken... -
すきとおる
Mục lục 1 [ 透き通る ] 1.1 v5r 1.1.1 trong vắt 1.1.2 trong suốt [ 透き通る ] v5r trong vắt エミリーは透き通るような青い目をしている。:... -
すきな
[ 好きな ] n thích -
すきはらとなる
[ 空き腹となる ] n bỏ đói -
すきま
Mục lục 1 [ 隙間 ] 1.1 n 1.1.1 khe hở/kẽ hở 2 Kỹ thuật 2.1 [ すき間 ] 2.1.1 khe hở [clearance, gap] 2.2 [ 隙間 ] 2.2.1 khe hở... -
すきまばめ
Kỹ thuật [ すき間ばめ ] khoảng cách giữa hai vật lắp ghép [clearance fit, free fit, loose fit, running fit] -
すきまふしょく
Kỹ thuật [ すきま腐食 ] sự ăn mòn thành khe/sự ăn mòn khe hở [crevice corrosion] -
すきませんりゃく
Kinh tế [ すき間戦略 ] chiến lược tiếp thị trên thị trường thích hợp [market niche strategy (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
すきま容積
Kỹ thuật [ すきまようせき ] dung tích khe [clearance volume] -
すきまゲージ
Kỹ thuật [ 隙間ゲージ ] căn lá đo khe hở [thickness gauge] -
すきまようせき
Kỹ thuật [ すきま容積 ] dung tích khe [clearance volume]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.