- Từ điển Nhật - Việt
すてうる
Xem thêm các từ khác
-
すてさる
Mục lục 1 [ 捨て去る ] 1.1 v 1.1.1 vứt bỏ đi mất 1.1.2 すフォーム + 去る 。。。mất [ 捨て去る ] v vứt bỏ đi... -
すてろばん
[ ステロ板 ] n bản kẽm -
すてる
Mục lục 1 [ 棄てる ] 1.1 n 1.1.1 vứt 1.1.2 từ bỏ 1.1.3 hẩm hiu 1.1.4 bỏ 2 [ 捨てる ] 2.1 v1 2.1.1 vứt bỏ 2.1.2 vứt 2.1.3 vất... -
すてるすぎじゅつ
[ ステルス技術 ] n kỹ thuật làm nhiễu ra đa ステルス技術実験機: Máy thực nghiệm kỹ thuật làm nhiễu rada ステルス技術によって飛行機はレーダーに引っかかりにくくなる:... -
すでに
[ 既に ] adv đã/đã muộn/đã rồi -
すとっくひん
[ ストック品 ] n hàng tồn kho -
すとっぷしんごう
Tin học [ ストップ信号 ] tín hiệu dừng [stop signal] -
すとらどるきゃりあほうしき
Kỹ thuật [ ストラドルキャリア方式 ] hệ thống bốc dỡ container trên xe nâng bên trong -
すとらいききけんじょうこう
Mục lục 1 [ ストライキ危険条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản đình công, bạo động và dân biến 2 Kinh tế 2.1 [ ストライキ危険条項... -
すとらいきじょうこう
[ ストライキ条項 ] n điều khoản đình công -
すとらいき、ぼうどう、そうじょうきけん
Kinh tế [ ストライキ、暴動、騒擾危険 ] rủi ro đình công, bạo lực và dân biến [risk of strikes/riots and civil commotion (s.r.c.c)]... -
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん
[ ストライキ.暴動.騒擾危険 ] n rủi ro đình công, bạo động và dân biến -
すな
[ 砂 ] n cát -
すなお
Mục lục 1 [ 素直 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thản nhiên/không xúc động/không động lòng 1.1.2 dễ bảo/ngoan ngoãn/dễ sai khiến 1.2 n 1.2.1... -
すなおな
Mục lục 1 [ 素直な ] 1.1 adj-na 1.1.1 đểnh đoảng 1.1.2 dễ tính 1.1.3 dễ tánh [ 素直な ] adj-na đểnh đoảng dễ tính dễ tánh -
すなち
Mục lục 1 [ 砂地 ] 1.1 n 1.1.1 sa thổ 1.1.2 đất cát [ 砂地 ] n sa thổ đất cát -
すなつぶ
[ 砂粒 ] n sạn -
すなどけい
[ 砂時計 ] n đồng hồ cát -
すなはま
[ 砂浜 ] n bãi cát -
すなわち
Mục lục 1 [ 即ち ] 1.1 adv, conj, uk 1.1.1 có nghĩa là,tức là 2 / 即 / 3 [ そく ] 3.1 n 3.1.1 theo như(đồng nhất) 3.2 adv 3.2.1 tức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.