- Từ điển Nhật - Việt
すなお
Mục lục |
[ 素直 ]
adj-na
thản nhiên/không xúc động/không động lòng
- 信じられないという素直な驚きの声 :giọng ngạc nhiên một cách thản nhiên không thể tin được
dễ bảo/ngoan ngoãn/dễ sai khiến
- 子どものような素直さを持ち合わせている :Có đứa con ngoan ngoãn
- 素直に意見をきく:ngoan ngoãn nghe lời
n
sự ngoan ngoãn/sự dễ bảo/sự dễ sai khiến
- 素直な子は教えやすい。 :đứa bé ngoan rất dễ bảo
- 教育には、素直な性格を洗練し、悪しき性格を正す効能がある。 :giáo dục có chức năng làm sáng lên những tính cách tốt và sửa lại những tính cách không tốt
n
sự thản nhiên/sự không xúc động/sự không động lòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
すなおな
Mục lục 1 [ 素直な ] 1.1 adj-na 1.1.1 đểnh đoảng 1.1.2 dễ tính 1.1.3 dễ tánh [ 素直な ] adj-na đểnh đoảng dễ tính dễ tánh -
すなち
Mục lục 1 [ 砂地 ] 1.1 n 1.1.1 sa thổ 1.1.2 đất cát [ 砂地 ] n sa thổ đất cát -
すなつぶ
[ 砂粒 ] n sạn -
すなどけい
[ 砂時計 ] n đồng hồ cát -
すなはま
[ 砂浜 ] n bãi cát -
すなわち
Mục lục 1 [ 即ち ] 1.1 adv, conj, uk 1.1.1 có nghĩa là,tức là 2 / 即 / 3 [ そく ] 3.1 n 3.1.1 theo như(đồng nhất) 3.2 adv 3.2.1 tức... -
すなわばす
[ 廼ばす ] conj cù nhầy -
すね
[ 脛 ] n cẳng chân/ống quyển (cẳng chân) 脛骨の軟骨発育不全症 :Bệnh không phát triển đầy đủ các xương chân -
すねあて
n miếng bảo hiểm -
すのもの
[ 酢の物 ] n món ăn có giấm キュウリの酢の物 :Dưa chuột có giấm /dưa góp -
すばしっこい
adj lanh lẹ/nhanh trí/linh lợi -
すばしこい
adj lanh lẹ/nhanh trí/linh lợi -
すばやい
[ 素早い ] adj nhanh nhẹn/mau lẹ/nhanh chóng/nhanh -
すばらしい
Mục lục 1 [ 素晴しい ] 1.1 n 1.1.1 tuyệt vời/vĩ đại 2 [ 素晴らしい ] 2.1 adj 2.1.1 tuyệt vời/tráng lệ/nguy nga/giỏi [ 素晴しい... -
すぱーくのしきま
Kỹ thuật [ スパークの式 ] khe hở bugi -
すぷりんぐざら
Kỹ thuật [ スプリング皿 ] đĩa lò xo -
すべた
n, col chó cái/người đàn bà lẳng lơ -
すべき
n nên làm... -
すべて
Mục lục 1 [ 全て ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tất cả 1.2 adj-no 1.2.1 toàn bộ/tất cả/hoàn toàn 1.3 n, col 1.3.1 hết cả [ 全て ] n, n-adv... -
すべすべ
adj mềm mại/mượt mà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.