- Từ điển Nhật - Việt
すぼーつきぐ
Xem thêm các từ khác
-
すぽっとこうげん
Tin học [ スポット光源 ] nguồn sáng điểm [spot light source] -
すぽっとせんこうき
Tin học [ スポット穿孔機 ] máy đục lỗ [spot punch] -
すぽっとWEき
Kỹ thuật [ スポットWE機 ] máy hàn điểm -
すぽーつちょうていさいばんしょ
[ スポーツ調停裁判所 ] n Tòa án Trọng tài Thể thao -
すぽーつのきせつ
[ スポーツの季節 ] n mùa thể thao -
すぽーつせんしゅ
[ スポーツ選手 ] n cầu thủ -
すまない
[ 済まない ] exp xin lỗi -
すましがお
Mục lục 1 [ 澄まし顔 ] 1.1 n 1.1.1 vẻ mặt điềm tĩnh 1.1.2 khuôn mặt sạch/khuôn mặt sáng sủa [ 澄まし顔 ] n vẻ mặt điềm... -
すまい
Mục lục 1 [ 住まい ] 1.1 n 1.1.1 địa chỉ nhà/nhà 2 [ 住居 ] 2.1 n 2.1.1 sự ở/sự ngụ ở/chỗ ở 2.1.2 địa chỉ nhà/nhà... -
すまう
[ 住まう ] v5u ở/cư trú -
すませる
[ 済ませる ] v1 kết thúc -
すます
Mục lục 1 [ 済ます ] 1.1 v5s 1.1.1 kết thúc/làm cho kết thúc 2 [ 澄ます ] 2.1 v5s 2.1.1 trông lãnh đạm/thờ ơ 2.1.2 làm sạch/làm... -
すみ
Mục lục 1 [ 隅 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 góc/xó/xó xỉnh 2 [ 炭 ] 2.1 n 2.1.1 than 3 [ 墨 ] 3.1 n 3.1.1 mực/mực đen [ 隅 ] n, n-suf góc/xó/xó... -
すみずみ
[ 隅々 ] n ngóc ngách xó xỉnh/ khắp nơi 体の隅々で : Tại các ngóc nghách trong cơ thể 世界の隅々にまで広く共有される:... -
すみきる
[ 澄み切る ] v5r làm quang/làm yên lặng/làm mất vẻ cau có -
すみだわら
[ 炭俵 ] n bao tải than -
すみとも
Tin học [ 住友 ] Sumitomo [Sumitomo] -
すみにく
Kỹ thuật [ すみ肉 ] mối hàn [fillet] -
すみにくようせつ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すみ肉溶接 ] 1.1.1 phương pháp hàn rời/hàn gờ/hàn góc [fillet welding] 1.2 [ すみ肉溶接 ] 1.2.1 sự... -
すみません
Mục lục 1 [ 済みません ] 1.1 int, exp, uk 1.1.1 xin lỗi! 1.2 n 1.2.1 xin lỗi [ 済みません ] int, exp, uk xin lỗi! n xin lỗi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.