- Từ điển Nhật - Việt
すまう
Xem thêm các từ khác
-
すませる
[ 済ませる ] v1 kết thúc -
すます
Mục lục 1 [ 済ます ] 1.1 v5s 1.1.1 kết thúc/làm cho kết thúc 2 [ 澄ます ] 2.1 v5s 2.1.1 trông lãnh đạm/thờ ơ 2.1.2 làm sạch/làm... -
すみ
Mục lục 1 [ 隅 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 góc/xó/xó xỉnh 2 [ 炭 ] 2.1 n 2.1.1 than 3 [ 墨 ] 3.1 n 3.1.1 mực/mực đen [ 隅 ] n, n-suf góc/xó/xó... -
すみずみ
[ 隅々 ] n ngóc ngách xó xỉnh/ khắp nơi 体の隅々で : Tại các ngóc nghách trong cơ thể 世界の隅々にまで広く共有される:... -
すみきる
[ 澄み切る ] v5r làm quang/làm yên lặng/làm mất vẻ cau có -
すみだわら
[ 炭俵 ] n bao tải than -
すみとも
Tin học [ 住友 ] Sumitomo [Sumitomo] -
すみにく
Kỹ thuật [ すみ肉 ] mối hàn [fillet] -
すみにくようせつ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すみ肉溶接 ] 1.1.1 phương pháp hàn rời/hàn gờ/hàn góc [fillet welding] 1.2 [ すみ肉溶接 ] 1.2.1 sự... -
すみません
Mục lục 1 [ 済みません ] 1.1 int, exp, uk 1.1.1 xin lỗi! 1.2 n 1.2.1 xin lỗi [ 済みません ] int, exp, uk xin lỗi! n xin lỗi -
すみえ
[ 墨絵 ] n tranh thủy mặc/tranh vẽ bằng mực đen 墨絵の山水: bức tranh sơn thủy -
すみごこち
[ 住み心地 ] n nơi ở thuận tiện -
すみわたる
[ 澄み渡る ] v5r làm trong sạch hoàn toàn 澄み渡った空 :Bầu trời quang đãng/trong xanh -
すみやか
Mục lục 1 [ 速やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh chóng/mau lẹ 1.2 n 1.2.1 sự nhanh chóng/sự mau lẹ [ 速やか ] adj-na nhanh chóng/mau lẹ... -
すみやかにつたえる
[ 速やかに伝える ] n bắn tin nhanh -
すみ肉
Kỹ thuật [ すみにく ] mối hàn [fillet] -
すみ肉溶接
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すみにくようせつ ] 1.1.1 phương pháp hàn rời/hàn gờ/hàn góc [fillet welding] 1.2 [ すみにくようせつ... -
すがお
[ 素顔 ] n, adj-na khuôn mặt tự nhiên/khuôn mặt không trang điểm -
すがた
Mục lục 1 [ 姿 ] 1.1 n 1.1.1 vẻ bề ngoài/diện mạo/tướng mạo/phong thái 1.1.2 hình bóng 1.1.3 hình ảnh 1.1.4 dáng 1.1.5 bóng... -
すがたみ
[ 姿見 ] n gương lớn/gương tủ đứng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.