- Từ điển Nhật - Việt
すみやかにつたえる
Xem thêm các từ khác
-
すみ肉
Kỹ thuật [ すみにく ] mối hàn [fillet] -
すみ肉溶接
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すみにくようせつ ] 1.1.1 phương pháp hàn rời/hàn gờ/hàn góc [fillet welding] 1.2 [ すみにくようせつ... -
すがお
[ 素顔 ] n, adj-na khuôn mặt tự nhiên/khuôn mặt không trang điểm -
すがた
Mục lục 1 [ 姿 ] 1.1 n 1.1.1 vẻ bề ngoài/diện mạo/tướng mạo/phong thái 1.1.2 hình bóng 1.1.3 hình ảnh 1.1.4 dáng 1.1.5 bóng... -
すがたみ
[ 姿見 ] n gương lớn/gương tủ đứng -
すがたをけす
[ 姿を消す ] n bỏ trốn -
すがすがしい
[ 清々しい ] adj, uk khỏe khoắn/sảng khoái すがすがしい気持になる: cảm thấy khỏe khoắn -
すがる
[ 縋る ] v5r dựa vào (人)の慈悲にすがる: dựa vào lòng từ bi của... (人)の腕にすがる: dựa vào cánh tay của... -
すがむ
vs núm -
すえ
Mục lục 1 [ 末 ] 1.1 / MẠT / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 cuối/tương lai/đầu mút/chỗ tận cùng/hậu duệ/sau khi/rốt cục 1.3 n-adv, n-t... -
すえおき
[ 据え置き ] n sự hoãn/sự trì hoãn/sự để chậm lại/sự để nguyên (một vật) như nó vốn có/để chậm lại/trì hoãn -
すえおく
[ 据え置く ] v5k hoãn/trì hoãn/để chậm lại/để nguyên (một vật) như nó vốn có -
すえっこ
[ 末っ子 ] n con út 6人兄弟の末っ子: con út trong gia đình 6 anh em -
すえつけ
Kỹ thuật [ 据え付け ] sự lắp đặt [installation] Explanation : Sự lắp đặt (máy móc). -
すえつける
[ 据え付ける ] v1 lắp đặt/trang bị 工場に機械を据え付ける: lắp đặt máy móc cho xưởng -
すえのおとうと
[ 末の弟 ] n em út -
すえのいもうと
[ 末の妹 ] n em út -
すえる
Mục lục 1 [ 据える ] 1.1 v1 1.1.1 đút 1.1.2 đặt [ 据える ] v1 đút đặt 像は机の上に据えてある: bức tượng đang được... -
すじちがい
Mục lục 1 [ 筋違い ] 1.1 / CÂN VI / 1.2 adj-na 1.2.1 sai lệch/trật/không đúng/chệch/lệch/trật xương khớp 1.3 n 1.3.1 sự sai... -
すじみち
[ 筋道 ] n đạo lý/lý lẽ/lô gích/tuần tự/trật tự 筋道が立っていない: Không đứng theo trật tự 議論の筋道が分からなくなる:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.