- Từ điển Nhật - Việt
せいか
Mục lục |
[ 成果 ]
n
thành quả/kết quả
[ 精華 ]
n
tinh tuý
tinh hoa
[ 製靴 ]
n
sự đóng giày
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せいかくど
Tin học [ 正確度 ] độ chính xác/mức chính xác [accuracy] Explanation : Một công bố cho biết một phép đo lường được thực... -
せいかくな
Mục lục 1 [ 正確な ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 tề chỉnh 1.1.3 nhất định 1.1.4 đúng 1.1.5 đích xác [ 正確な ] adj-na vừa... -
せいかくなでーた
[ 正確なデータ ] adj-na Dữ liệu chính xác -
せいかくにほうこくする
[ 正確に報告する ] adj-na bẩm bạch -
せいかくがあう
[ 性格が合う ] n hợp tính -
せいかくさ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 正確さ ] 1.1.1 độ chính xác [accuracy] 2 Tin học 2.1 [ 正確さ ] 2.1.1 độ chính xác/mức chính xác... -
せいかつ
Mục lục 1 [ 生活 ] 1.1 n 1.1.1 sinh sống 1.1.2 sinh hoạt/đời sống 1.1.3 cuộc sống [ 生活 ] n sinh sống sinh hoạt/đời sống... -
せいかつにじゅうぶんな
Mục lục 1 [ 生活に充分な ] 1.1 vs 1.1.1 no đủ 1.1.2 no ấm [ 生活に充分な ] vs no đủ no ấm -
せいかつのため
[ 生活のため ] vs công ăn việc làm -
せいかつはいすい
[ 生活廃水 ] n nước thải sinh hoạt -
せいかつひ
[ 生活費 ] n sinh hoạt phí -
せいかつほうしき
[ 生活方式 ] n nếp sống -
せいかつがくるしい
[ 生活が苦しい ] n chật vật -
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの
[ 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 ] n Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ... -
せいかつじょうけん
[ 生活条件 ] vs sinh nhai -
せいかつすいじゅん
Mục lục 1 [ 生活水準 ] 1.1 vs 1.1.1 mức sinh hoạt 2 [ 生活水準 ] 2.1 / SINH HOẠT THỦY CHUẨN / 2.2 n 2.2.1 mức sống [ 生活水準... -
せいかつする
[ 生活する ] vs sinh sống/sinh hoạt/sống -
せいかな
[ 精華な ] n tinh anh -
せいかじゅう
Kỹ thuật [ 静荷重 ] tải trọng tĩnh [dead load] -
せいかい
Mục lục 1 [ 政界 ] 1.1 n 1.1.1 giới chính trị 1.1.2 chính giới 2 [ 正解 ] 2.1 n 2.1.1 sự giải thích đúng/sự giải thích chính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.