- Từ điển Nhật - Việt
せいく
Xem thêm các từ khác
-
せいくうけん
[ 制空権 ] vs quyền kiểm soát không phận -
せいそうふ
[ 清掃夫 ] n người làm vệ sinh/người thu dọn rác -
せいそうけん
Mục lục 1 [ 成層圏 ] 1.1 n 1.1.1 bình lưu 2 [ 成層圏 ] 2.1 / THÀNH TẦNG QUYỀN / 2.2 n 2.2.1 tầng bình lưu [ 成層圏 ] n bình lưu... -
せいち
Mục lục 1 [ 生地 ] 1.1 n 1.1.1 vải may áo/ nơi sinh 2 [ 聖地 ] 2.1 n 2.1.1 thánh địa 2.1.2 phúc địa [ 生地 ] n vải may áo/ nơi... -
せいちょう
Mục lục 1 [ 成長 ] 1.1 n 1.1.1 sự trưởng thành/ sự tăng trưởng 2 [ 清澄 ] 2.1 n 2.1.1 sự thanh trừng/ sự lọc 2.2 adj-na 2.2.1... -
せいちょうきぎょうしじょう
Kinh tế [ 成長企業市場 ] thị trường doanh nghiệp tăng trưởng Category : 証券市場 Explanation : 名古屋証券取引所の新市場。///中堅・中小企業は、地域経済に密着するとともに、機動性、柔軟性、創造性を発揮し、地域経済のダイナミズムの源泉として期待されており、このような中堅・中小企業が活躍することで、地域経済の活性化の牽引力となり、様々な場面で地域社会に大きく貢献することを目的として、平成11年10月1日に市場が創設された。///名古屋証券取引所は、中堅・中小企業の育成・支援を通じて中部地域の経済活性化に寄与するために、資金調達力や収益力等について揺籃期にある中堅・中小企業に対し新たな資金調達手段を提供するとともに、投資家に新たな投資機会を提供することをコンセプトとしている。///第一号銘柄として、平成13年7月19日に「エムジーホーム」(銘柄コード8891)... -
せいちょうかぶ
Kinh tế [ 成長株 ] cổ phiếu tăng trưởng [Growth stock] Category : 株式 Explanation : Loại cổ phiếu có triển vọng mang lại cho... -
せいちょうかぶとうし
Kinh tế [ 成長株投資 ] đầu tư cổ phiếu tăng trưởng Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 「成長株」に投資し、株価の動きに一喜一憂せず長期に企業業績の向上を狙う投資法。 -
せいちょうする
Mục lục 1 [ 成長する ] 1.1 n 1.1.1 lớn tuổi 1.1.2 khôn lớn 1.2 vs 1.2.1 trưởng thành/ phát triển/ sinh trưởng [ 成長する ]... -
せいちょうりつ
[ 成長率 ] n tỷ lệ trưởng thành/ tỷ lệ tăng trưởng -
せいつう
[ 精通 ] n sự tinh thông/sự thông thạo/sự biết rõ/sự sành sỏi/sự rành rẽ -
せいつうしている
[ 精通している ] n am hiểu 音楽史に精通している: am hiểu lịch sử âm nhạc -
せいつうしゃ
Tin học [ 精通者 ] chuyên gia [expert (person)/someone in the know] -
せいつうする
Mục lục 1 [ 精通する ] 1.1 vs 1.1.1 tinh tường 1.1.2 tinh thông/thông thạo/biết rõ/sành sỏi/rành rẽ [ 精通する ] vs tinh tường... -
せいてき
Mục lục 1 [ 性的 ] 1.1 n 1.1.1 giới tính/giống/nhục dục/tình dục 1.2 adj-na 1.2.1 thuộc về giới tính/nhục dục/thuộc về... -
せいてききおくそうち
Tin học [ 静的記憶装置 ] lưu trữ tĩnh [static storage] -
せいてきにせっしょく
Kỹ thuật [ 静的に接触 ] tiếp xúc tĩnh -
せいてきへんすう
Tin học [ 静的変数 ] biến tĩnh [static variable] -
せいてきかいせき
Tin học [ 静的解析 ] phân tích trả lời tĩnh [static response analysis] -
せいてきかんけい
Mục lục 1 [ 性的関係 ] 1.1 / TÍNH ĐÍCH QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 quan hệ tình dục [ 性的関係 ] / TÍNH ĐÍCH QUAN HỆ / n quan hệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.