- Từ điển Nhật - Việt
せいちょうりつ
Xem thêm các từ khác
-
せいつう
[ 精通 ] n sự tinh thông/sự thông thạo/sự biết rõ/sự sành sỏi/sự rành rẽ -
せいつうしている
[ 精通している ] n am hiểu 音楽史に精通している: am hiểu lịch sử âm nhạc -
せいつうしゃ
Tin học [ 精通者 ] chuyên gia [expert (person)/someone in the know] -
せいつうする
Mục lục 1 [ 精通する ] 1.1 vs 1.1.1 tinh tường 1.1.2 tinh thông/thông thạo/biết rõ/sành sỏi/rành rẽ [ 精通する ] vs tinh tường... -
せいてき
Mục lục 1 [ 性的 ] 1.1 n 1.1.1 giới tính/giống/nhục dục/tình dục 1.2 adj-na 1.2.1 thuộc về giới tính/nhục dục/thuộc về... -
せいてききおくそうち
Tin học [ 静的記憶装置 ] lưu trữ tĩnh [static storage] -
せいてきにせっしょく
Kỹ thuật [ 静的に接触 ] tiếp xúc tĩnh -
せいてきへんすう
Tin học [ 静的変数 ] biến tĩnh [static variable] -
せいてきかいせき
Tin học [ 静的解析 ] phân tích trả lời tĩnh [static response analysis] -
せいてきかんけい
Mục lục 1 [ 性的関係 ] 1.1 / TÍNH ĐÍCH QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 quan hệ tình dục [ 性的関係 ] / TÍNH ĐÍCH QUAN HỆ / n quan hệ... -
せいてつ
[ 製鉄 ] n sự sản xuất sắt -
せいてつしょ
Mục lục 1 [ 製鉄所 ] 1.1 / CHẾ THIẾT SỞ / 1.2 n 1.2.1 xưởng đúc [ 製鉄所 ] / CHẾ THIẾT SỞ / n xưởng đúc -
せいてい
Mục lục 1 [ 制定 ] 1.1 n 1.1.1 sự ban hành luật/đạo luật/sắc lệnh/sự định ra một qui chế 1.1.2 định chế [ 制定 ] n... -
せいていのほうれい
[ 制定の法令 ] vs pháp định -
せいていする
Mục lục 1 [ 制定する ] 1.1 n 1.1.1 ban hành 1.2 vs 1.2.1 ban hành luật/định ra một qui chế 1.3 vs 1.3.1 khai sáng 1.4 vs 1.4.1 lập... -
せいてん
Mục lục 1 [ 晴天 ] 1.1 n 1.1.1 trời quang đãng 1.1.2 tạnh ráo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 正転 ] 2.1.1 vận hành thuận [ 晴天 ] n trời... -
せいてんにやくび
Kinh tế [ 晴天荷役日 ] ngày làm việc tốt trời [weather working day] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいでんき
Mục lục 1 [ 静電気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tĩnh điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 静電気 ] 2.1.1 tĩnh điện [static electricity] [ 静電気 ] adj-na... -
せいでんきおくそうち
Tin học [ 静電記憶装置 ] lưu tĩnh điện [electrostatic storage] -
せいでんきほうでん
Tin học [ 静電気放電 ] phóng tĩnh điện [Electrostatic Discharge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.