- Từ điển Nhật - Việt
せいふじょうけん
Xem thêm các từ khác
-
せいふしんよう
Kinh tế [ 政府信用 ] tín dụng nhà nước [government credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいふしょざいち
[ 政府所在地 ] n bản cư -
せいふしゅうきょういいんかい
[ 政府宗教委員会 ] n ban tôn giáo của chính phủ -
せいふげいひんかん
[ 政府迎賓館 ] n nhà khách chính phủ -
せいふこっきょういいんかい
[ 政府国境委員会 ] n ban biên giới của chính phủ -
せいふごう
Tin học [ 正符号 ] dấu cộng ( + ) [plus (+)] -
せいふかいぎ
[ 政府会議 ] n hội đồng chính phủ -
せいふかんきょうてい
Mục lục 1 [ 政府間協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định liên chính phủ 2 Kinh tế 2.1 [ 政府間協定 ] 2.1.1 hiệp định liên chính phủ... -
せいふかんとりひき
Mục lục 1 [ 政府間取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch liên chính phủ 1.1.2 buôn bán liên chính phủ 2 Kinh tế 2.1 [ 政府間取引 ] 2.1.1... -
せいふかんぼう
[ 政府官房 ] n văn phòng chính phủ -
せいふかんかいじきょうぎきかん
Kinh tế [ 政府間海事協議機関 ] tổ chức hiệp thương hàng hải liên chính phủ [intergovernmental maritime consultative organization]... -
せいふんき
[ 製粉機 ] n máy nghiền -
せいふんじょ
[ 製粉所 ] n xưởng xay bột -
せいざ
Mục lục 1 [ 星座 ] 1.1 n 1.1.1 tinh tú 1.1.2 chòm sao 2 [ 正座 ] 2.1 / CHÍNH TỌA / 2.2 n 2.2.1 sự ngồi ngay ngắn/kiểu ngồi chính... -
せいざいき
[ 製材機 ] n máy làm hộp -
せいざいじょ
[ 製材所 ] n xưởng gỗ -
せいざいこうじょう
[ 製材工場 ] n xưởng gỗ -
せいざする
Mục lục 1 [ 正座する ] 1.1 vs 1.1.1 quì 1.1.2 ngồi ngay ngắn/ngồi chính toạ [ 正座する ] vs quì ngồi ngay ngắn/ngồi chính... -
せいしき
Mục lục 1 [ 正式 ] 1.1 vs 1.1.1 chính 1.2 adj-na 1.2.1 chính thức 1.3 n 1.3.1 sự chính thức [ 正式 ] vs chính adj-na chính thức n... -
せいしきつうち
Kinh tế [ 正式通知 ] thông báo chính thức [formal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.