- Từ điển Nhật - Việt
せいめいほけんりょう
Xem thêm các từ khác
-
せいめいしょ
[ 声明書 ] n bản tuyên bố -
せいめいりょく
Mục lục 1 [ 生命力 ] 1.1 n 1.1.1 sức sống 1.1.2 sinh lực 1.1.3 sinh khí [ 生命力 ] n sức sống sinh lực sinh khí -
せいろん
Mục lục 1 [ 政論 ] 1.1 n 1.1.1 chính luận 2 [ 正論 ] 2.1 n 2.1.1 chính luận [ 政論 ] n chính luận [ 正論 ] n chính luận -
せいれき
[ 西暦 ] n kỷ nguyên Thiên chúa/tây lịch/dương lịch -
せいれききげん
[ 西暦紀元 ] n Sau Công nguyên -
せいれきのがんたん
Mục lục 1 [ 西暦の元旦 ] 1.1 n 1.1.1 tết Tây 1.1.2 tết Dương lịch [ 西暦の元旦 ] n tết Tây tết Dương lịch -
せいれつ
Mục lục 1 [ 整列 ] 1.1 n 1.1.1 sự xếp thành hàng/sự tạo thành các hàng 2 Tin học 2.1 [ 整列 ] 2.1.1 canh chỉnh/canh lề [alignment]... -
せいれつする
[ 整列する ] vs xếp thành hàng/tạo thành các hàng -
せいれつようファイル
Tin học [ 整列用ファイル ] tệp sắp xếp [sort file] -
せいれい
Mục lục 1 [ 政令 ] 1.1 n 1.1.1 nghị định 2 [ 生霊 ] 2.1 n 2.1.1 sinh linh 3 [ 精励 ] 3.1 n 3.1.1 sự siêng năng/sự chăm chỉ sự... -
せいれん
Mục lục 1 [ 清廉 ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh liêm/liêm khiết/công minh 1.2 adj-na 1.2.1 thanh liêm/chính trực/liêm khiết 2 [ 精錬 ] 2.1... -
せいれんな
[ 清廉な ] adj-na thanh liêm -
せいれんしょ
Mục lục 1 [ 精錬所 ] 1.1 / TINH LUYỆN SỞ / 1.2 n 1.2.1 nhà máy lọc/nhà máy tinh chế [ 精錬所 ] / TINH LUYỆN SỞ / n nhà máy... -
せいれんけっぱく
Mục lục 1 [ 清廉潔白 ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh bạch và liêm khiết 1.2 adj-na 1.2.1 thanh bạch và liêm khiết [ 清廉潔白 ] n sự... -
せいよく
Mục lục 1 [ 性欲 ] 1.1 n 1.1.1 tình dục 1.1.2 tính dục 1.1.3 dục tình [ 性欲 ] n tình dục tính dục dục tình -
せいよくする
[ 制欲する ] vs tiết dục -
せいよう
Mục lục 1 [ 西洋 ] 1.1 n 1.1.1 tây phương 1.1.2 phương tây/các nước phương tây 2 [ 静養 ] 2.1 n 2.1.1 tĩnh dưỡng [ 西洋 ] n... -
せいようじん
[ 西洋人 ] n người phương tây -
せいよういがく
[ 西洋医学 ] n tây y -
せいようか
[ 西洋化 ] n tây hoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.