Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せっしょう

Mục lục

[ 摂政 ]

n

quan nhiếp chính/chức vụ quan nhiếp chính

[ 折衝 ]

n

sự đàm phán/sự thương lượng

Kinh tế

[ 折衝 ]

thảo thuận/đàm phán [Negotiation]
Explanation: 折衝とは、目的達成のために利害の相反する相手と、話し合いをとおして合意を取りつけることをいう。日常、客との折衝、仕入先との折衝など、折衝の機会は多く、折衝技術は欠かせない。折衝とは、敵がついてくるのを食い止めることを意味することばである。///折衝には、ストーリーを考える、信頼感を与える、合意点を見出す、ことが大切である。

Tin học

[ 折衝 ]

thỏa thuận [negotiation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せっしゅ

    Mục lục 1 [ 接種 ] 1.1 vs 1.1.1 tiêm chủng 2 [ 摂取 ] 2.1 n 2.1.1 tiêm chủng/ chuyền 3 [ 窃取 ] 3.1 n 3.1.1 sự ăn trộm/sự ăn...
  • せっけっきゅう

    [ 赤血球 ] n hồng cầu
  • せっけい

    Mục lục 1 [ 設計 ] 1.1 n 1.1.1 sự thiết kế 2 [ 雪渓 ] 2.1 n 2.1.1 thung lũng tuyết 3 Kỹ thuật 3.1 [ 設計 ] 3.1.1 sự thiết kế...
  • せっけいず

    Mục lục 1 [ 設計図 ] 1.1 vs 1.1.1 sơ đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 設計図 ] 2.1.1 bản thiết kế [engineering drawing] [ 設計図 ] vs sơ...
  • せっけいきじゅん

    Kỹ thuật [ 設計基準 ] tiêu chuẩn thiết kế [design standard]
  • せっけいち

    Kỹ thuật [ 設計値 ] giá trị thiết kế [design value]
  • せっけいひんしつ

    Kỹ thuật [ 設計品質 ] chất lượng thiết kế [quality of design]
  • せっけいぶんしょ

    Kỹ thuật [ 設計文書 ] bản thiết kế [design document]
  • せっけいへんこう

    Kỹ thuật [ 設計変更 ] sự thay đổi thiết kế [change in design, change in drawing notification]
  • せっけいけんきゅうしょ

    [ 設計研究所 ] vs viện thiết kế
  • せっけいする

    [ 設計する ] vs thiết kế
  • せっけん

    Mục lục 1 [ 石けん ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng 1.1.2 xà bông 1.1.3 bánh xà phòng 2 [ 石鹸 ] 2.1 n 2.1.1 xà phòng 3 [ 接見 ] 3.1 vs 3.1.1...
  • せっこう

    Kỹ thuật [ 石膏 ] thạch cao [plaster]
  • せっこうぞう

    [ 石膏像 ] n tượng thạch cao
  • せっこうせいこう

    [ 石膏精巧 ] n tác phẩm thạch cao
  • せっさく

    [ 拙策 ] n kế hoạch hoặc chính sách tồi
  • せっさくおんど

    Kỹ thuật [ 切削温度 ] nhiệt độ cắt [cutting temperature]
  • せっさくき

    Kỹ thuật [ 切削機 ] máy tiện
  • せっさくそくど

    Kỹ thuật [ 切削速度 ] tốc độ cắt [cutting speed]
  • せっさくはば

    Kỹ thuật [ 切削幅 ] khoảng rộng cắt gọt [width of cut]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top