- Từ điển Nhật - Việt
せっさく
Xem thêm các từ khác
-
せっさくおんど
Kỹ thuật [ 切削温度 ] nhiệt độ cắt [cutting temperature] -
せっさくき
Kỹ thuật [ 切削機 ] máy tiện -
せっさくそくど
Kỹ thuật [ 切削速度 ] tốc độ cắt [cutting speed] -
せっさくはば
Kỹ thuật [ 切削幅 ] khoảng rộng cắt gọt [width of cut] -
せっさくじょうけん
Kỹ thuật [ 切削条件 ] điều kiện cắt [cutting condition] -
せっさくこうぐ
Kỹ thuật [ 切削工具 ] công cụ cắt [cutter,cutting tool] -
せっさくかこう
Kỹ thuật [ 切削加工 ] gia công cắt [cutting] -
せっさくゆ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 切削油 ] 1.1.1 dầu cắt [cutting-oil,cutting fluid] 1.2 [ 切削油 ] 1.2.1 dầu làm mát [coolant] Kỹ thuật... -
せっかく
Mục lục 1 [ 折角 ] 1.1 n 1.1.1 sự lao tâm lao sức/sự khó nhọc/sự cố công 1.2 adv 1.2.1 với rất nhiều cố gắng/rất chú... -
せっかち
Mục lục 1 n 1.1 người hay nôn nóng/người hay lanh chanh 2 adj-na 2.1 nôn nóng/nóng nảy/cầm đèn chạy trước ô tô n người hay... -
せっかちな
Mục lục 1 adj-na 1.1 le te 2 adj-na 2.1 nóng 3 adj-na 3.1 nóng vội adj-na le te adj-na nóng adj-na nóng vội -
せっかっしょく
[ 赤褐色 ] n sắc nâu đỏ -
せっかい
Mục lục 1 [ 石灰 ] 1.1 / THẠCH HÔI / 1.2 n 1.2.1 đá vôi 1.3 n 1.3.1 vôi 1.4 n 1.4.1 vôi tôi 1.5 n 1.5.1 vữa [ 石灰 ] / THẠCH HÔI... -
せっかいがん
[ 石灰岩 ] n đá vôi -
せっかん
[ 石棺 ] n quan tài bằng đá -
せっせと
adv siêng năng/cần cù/mẫn cán 寒い地方に住む多くの動物は、冬になる前にせっせと食べ物を貯蔵します Nhiều động... -
せっせい
[ 摂生 ] n sự vệ sinh/sự giữ gìn sức khoẻ -
せっせいする
[ 節制する ] n kiệm ước -
せっする
Mục lục 1 [ 接する ] 1.1 vs-s 1.1.1 tiếp xúc/giao tiếp 1.1.2 tiếp giáp 1.1.3 nhận/tiếp nhận/tiếp đãi 1.1.4 liên kết/kết nối/... -
せっ器
[ せっき ] n đồ bằng đất nung (nung ở nhiệt độ cao)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.