- Từ điển Nhật - Việt
せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょようせん
Xem thêm các từ khác
-
せんぱくよやくひょう
Kinh tế [ 船舶予約表 ] đơn lưu khoang [booking note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんぱつ
[ 洗髪 ] n dầu gội đầu -
せんぱいこく
[ 戦敗国 ] n nước thua trận -
せんびき
Tin học [ 線引き ] phun mực/quét mực [inking] -
せんぶん
Tin học [ 線分 ] phân đoạn [line segment] -
せんぷく
Mục lục 1 [ 潜伏 ] 1.1 n 1.1.1 sự ủ bệnh 1.1.2 sự ẩn náu/phục kích [ 潜伏 ] n sự ủ bệnh sự ẩn náu/phục kích -
せんぷくてはいきかん
Kinh tế [ 船腹手配期間 ] thời hạn lưu khoang [booking period] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんぷくてはいしょ
Kinh tế [ 船腹手配書 ] đơn lưu khoang [booking note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんぷくていきょう
Kinh tế [ 船腹提供 ] cung cấp tàu [tonnage offering] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんぷくなかだちにん
Mục lục 1 [ 船腹仲立ち人 ] 1.1 n 1.1.1 môi giới tàu biển 2 Kinh tế 2.1 [ 船腹仲立人 ] 2.1.1 môi giới tàu biển [ship broker/shipping... -
せんぷくよやく
Kinh tế [ 船腹予約 ] lưu khoang [booking/tonnage booking] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんぷくよやくきかん
Kinh tế [ 船腹予約期間 ] thời hạn lưu khoang [booking period] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんぷう
Mục lục 1 [ 扇風 ] 1.1 n 1.1.1 cơn gió lốc 2 [ 旋風 ] 2.1 / TOÀN PHONG / 2.2 n 2.2.1 cơn lốc 2.2.2 cảm xúc/sự xúc động mạnh... -
せんぷうき
Mục lục 1 [ 扇風機 ] 1.1 n 1.1.1 quạt máy 2 Kỹ thuật 2.1 [ 扇風機 ] 2.1.1 Quạt máy [ 扇風機 ] n quạt máy Kỹ thuật [ 扇風機... -
せんぷうきのそうふうめんせき
Kỹ thuật [ 扇風機の送風面積 ] diện tích cửa ra của quạt gió -
せんべつ
Kinh tế [ 選別 ] có chọn lựa [selective] Category : Tài chính [財政] -
せんべつする
[ 選別する ] vs lặt -
せんべい
Mục lục 1 [ 煎餅 ] 1.1 n 1.1.1 bánh quy giòn 1.1.2 bánh chiên giòn [ 煎餅 ] n bánh quy giòn bánh chiên giòn -
せんぼつしょうへい
[ 戦没将兵 ] n chiến sĩ trận vong -
せんまげ
Kỹ thuật [ 線曲げ ] sự uốn dây [wire bending]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.