- Từ điển Nhật - Việt
せんぷうき
Mục lục |
[ 扇風機 ]
n
quạt máy
Kỹ thuật
[ 扇風機 ]
Quạt máy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せんぷうきのそうふうめんせき
Kỹ thuật [ 扇風機の送風面積 ] diện tích cửa ra của quạt gió -
せんべつ
Kinh tế [ 選別 ] có chọn lựa [selective] Category : Tài chính [財政] -
せんべつする
[ 選別する ] vs lặt -
せんべい
Mục lục 1 [ 煎餅 ] 1.1 n 1.1.1 bánh quy giòn 1.1.2 bánh chiên giòn [ 煎餅 ] n bánh quy giòn bánh chiên giòn -
せんぼつしょうへい
[ 戦没将兵 ] n chiến sĩ trận vong -
せんまげ
Kỹ thuật [ 線曲げ ] sự uốn dây [wire bending] -
せんがわわたし
Kinh tế [ 船側渡し ] chuyển mạn (giao hàng) [overside delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんがわわたし(ひきわたし)
[ 船側渡し(引渡し) ] n chuyển mạn (giao hàng) -
せんがんふぉーむ
[ 洗顔フォーム ] n sữa rửa mặt -
せんがんやく
[ 洗眼薬 ] v5u thuốc rửa mặt -
せんえき
[ 戦役 ] n chiến dịch -
せんえんさつ
Mục lục 1 [ 千円札 ] 1.1 n 1.1.1 tiền giấy 1000 yên 1.1.2 hóa đơn một nghìn Yên [ 千円札 ] n tiền giấy 1000 yên hóa đơn một... -
せんじつ
[ 先日 ] n-adv, n-t vài ngày trước/hôm trước つい先日: chỉ vài ngày trước 先日の夜: mấy đêm hôm trước 先日はお世話さまでした:... -
せんじほけん
Mục lục 1 [ 戦時保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm chiến tranh 2 Kinh tế 2.1 [ 戦時保険 ] 2.1.1 bảo hiểm chiến tranh [was (risk) insurance]... -
せんじょう
Mục lục 1 [ 戦場 ] 1.1 n 1.1.1 sa trường 1.1.2 chiến trường 2 [ 船上 ] 2.1 n 2.1.1 trên tàu 3 Kỹ thuật 3.1 [ 洗浄 ] 3.1.1 sự... -
せんじょうにのぞむ
[ 戦場に臨む ] n lâm trận -
せんじょうにいく
[ 戦場に行く ] n ra trận -
せんじょうえき
Kỹ thuật [ 洗浄液 ] dung dịch tẩy rửa [Washing liquid] -
せんじょうじぐ
Kỹ thuật [ 洗浄治具 ] gá rửa [washing jig, washing tool] -
せんじょうじゅんかつゆあぶら
[ 戦場潤滑油脂 ] n dầu mỡ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.