- Từ điển Nhật - Việt
せんりひん
Xem thêm các từ khác
-
せんりがん
Mục lục 1 [ 千里眼 ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ sáng suốt 1.1.2 khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...)/thiên lý nhãn... -
せんりゃくてき
Tin học [ 戦略的 ] một cách chiến lược [strategic] -
せんりゃくまーけてぃんぐけいかく
Kinh tế [ 戦略マーケティング計画 ] việc lập kế hoạch tiếp thị chiến lược [strategic marketing planning (SMP) (BUS)] Category... -
せんりゃくじょうほうシステム
Tin học [ 戦略情報システム ] hệ thống thông tin chiến lược-SIS [strategic information system -SIS/SIS] -
せんりゃくこくさいもんだいけんきゅうしょ
[ 戦略国際問題研究所 ] n Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế -
せんりゃくよさんひょうかせんたー
[ 戦略予算評価センター ] n Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách -
せんりょくか
Kinh tế [ 戦力化 ] phát triển khả năng năng động [Development of Dynamic Force] Explanation : 戦力化とは、新入社員、派遣社員、パート社員などの補助要員を、1人で完結した仕事ができるようにすることをいう。戦力化の背景としては、派遣社員を活用する分野が増えてきたこと、新入社員を早く一人前に仕上げる必要性が出てきたことなどがあげられる。情報を与える、仕事を任せる、育成する、ことが戦力化に不可欠である。 -
せんりょうする
Mục lục 1 [ 占領する ] 1.1 vs 1.1.1 xâm chiếm 1.1.2 tước đoạt 1.1.3 chiếm lĩnh 1.1.4 chiếm lãnh [ 占領する ] vs xâm chiếm... -
せんりゅう
Mục lục 1 [ 川柳 ] 1.1 / XUYÊN LIỄU / 1.2 n 1.2.1 bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku [ 川柳 ] / XUYÊN LIỄU / n bài thơ... -
せんめつする
[ 殲滅する ] n phá trận -
せんめい
Mục lục 1 [ 船名 ] 1.1 n 1.1.1 tên tàu 2 [ 鮮明 ] 2.1 adj-na 2.1.1 rõ ràng 2.2 n 2.2.1 sự rõ ràng [ 船名 ] n tên tàu [ 鮮明 ] adj-na... -
せんめいな
[ 鮮明な ] n tươi sáng -
せんめいみしょうほけん
Mục lục 1 [ 鮮明未詳保険 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ 船名未詳保険 ] 2.1.1 bảo hiểm bao [floating policy]... -
せんめいみしょうほけんしょうけん
Kinh tế [ 船名未詳保険証券 ] đơn bảo hiểm bao [floating policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] \'Related word\': 積荷保険証券 -
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん
[ 鮮明未詳(積荷)保険証券 ] n đơn bảo hiểm bao -
せんめん
Mục lục 1 [ 洗面 ] 1.1 n 1.1.1 sự tắm rửa/sự rửa ráy (mặt)/sự giặt giũ 1.1.2 rửa mặt 2 [ 洗面する ] 2.1 vs 2.1.1 tắm... -
せんめんき
Mục lục 1 [ 洗面器 ] 1.1 n 1.1.1 thau rửa mặt 1.1.2 chậu rửa mặt [ 洗面器 ] n thau rửa mặt chậu rửa mặt -
せんめんだい
Mục lục 1 [ 洗面台 ] 1.1 / TẨY DIỆN ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 la-va-bô [ 洗面台 ] / TẨY DIỆN ĐÀI / n la-va-bô -
せんめんじょ
Mục lục 1 [ 洗面所 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ rửa tay 1.1.2 buồng tắm [ 洗面所 ] n chỗ rửa tay buồng tắm -
せんろ
Mục lục 1 [ 線路 ] 1.1 n 1.1.1 đường sắt 1.1.2 đường ray 2 Kinh tế 2.1 [ 線路 ] 2.1.1 tuyến đường [line] [ 線路 ] n đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.