- Từ điển Nhật - Việt
せんめん
Mục lục |
[ 洗面 ]
n
sự tắm rửa/sự rửa ráy (mặt)/sự giặt giũ
rửa mặt
[ 洗面する ]
vs
tắm rửa/rửa ráy (mặt)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せんめんき
Mục lục 1 [ 洗面器 ] 1.1 n 1.1.1 thau rửa mặt 1.1.2 chậu rửa mặt [ 洗面器 ] n thau rửa mặt chậu rửa mặt -
せんめんだい
Mục lục 1 [ 洗面台 ] 1.1 / TẨY DIỆN ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 la-va-bô [ 洗面台 ] / TẨY DIỆN ĐÀI / n la-va-bô -
せんめんじょ
Mục lục 1 [ 洗面所 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ rửa tay 1.1.2 buồng tắm [ 洗面所 ] n chỗ rửa tay buồng tắm -
せんろ
Mục lục 1 [ 線路 ] 1.1 n 1.1.1 đường sắt 1.1.2 đường ray 2 Kinh tế 2.1 [ 線路 ] 2.1.1 tuyến đường [line] [ 線路 ] n đường... -
せんグラフ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 線グラフ ] 1.1.1 đồ thị đường [Line graph] 2 Tin học 2.1 [ 線グラフ ] 2.1.1 biểu đồ đường... -
せんれいにならう
[ 先例に倣う ] exp theo tiền lệ (人)の先例に倣う: theo bước chân ai -
せんれいをうける
[ 洗礼をうける ] n rửa tội -
せんれん
Mục lục 1 [ 洗練 ] 1.1 n 1.1.1 vẻ lịch sự/tao nhã/tinh tế 2 [ 洗練する ] 2.1 vs 2.1.1 làm cho lịch sự/tao nhã [ 洗練 ] n vẻ... -
せんよう
Mục lục 1 [ 宣揚 ] 1.1 n 1.1.1 tuyên dương 2 [ 専用 ] 2.1 n 2.1.1 chuyên dụng 2.2 n, pref, suf 2.2.1 chuyên dùng/độc quyền sử dụng/thuộc... -
せんようちゅうしゃじょう
[ 専用駐車場 ] n chỗ đỗ xe riêng -
せんようしゃ
[ 専用車 ] n, pref, suf xe chuyên dụng -
せんようかいせん
Tin học [ 専用回線 ] đường thuê bao [leased line/private circuit/private line] Explanation : Đường thuê bao là mạch truyền thông... -
せんようせん
Mục lục 1 [ 船用船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu chuyên dùng 2 Kinh tế 2.1 [ 専用船 ] 2.1.1 tàu chuyên dùng [special ship] 3 Tin học 3.1 [ 専用線... -
せんようレジスタ
Tin học [ 専用レジスタ ] thanh ghi chuyên dụng [special-purpose register] -
せんようキー
Tin học [ 専用キー ] phím chuyên dụng/khóa chuyên dụng [dedicated key] -
せんようシステム
Kỹ thuật [ 専用システム ] hệ thống chuyên dụng [dedicated system] -
せんをひく
[ 線を引く ] n, n-suf vạch -
せんもうき
Kỹ thuật [ せん毛機 ] máy cắt [shearing machine] -
せんもん
[ 専門 ] n chuyên môn -
せんもんちりょうする
[ 専門治療する ] n chuyên trị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.