- Từ điển Nhật - Việt
ぜっせん
[ 舌戦 ]
n
Cuộc khẩu chiến
- 舌戦で対決する: đối đầu trong cuộc khẩu chiến
- 舌戦を交える: xảy ra cuộc khẩu chiến
- 舌戦を展開する: gây ra cuộc khẩu chiến.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぜつぼう
[ 絶望 ] n sự tuyệt vọng/ tuyệt vọng/ nỗi tuyệt vọng -
ぜつぼうする
[ 絶望する ] vs tuyệt vọng -
ぜつみょう
Mục lục 1 [ 絶妙 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt diệu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt diệu/ tuyệt vời [ 絶妙 ] n sự tuyệt diệu adj-na,... -
がつがつ
Mục lục 1 n 1.1 sự thèm muốn/sự thèm khát/sự tham lam/sự hau háu 2 adv 2.1 thèm muốn/thèm khát/tham lam/hau háu/tồm tộp/rau... -
がつがつくう
Mục lục 1 [ がつがつ食う ] 1.1 v5u 1.1.1 phàm ăn 1.1.2 ham ăn 1.1.3 ăn ngấu nghiến [ がつがつ食う ] v5u phàm ăn ham ăn ăn ngấu... -
がつがつ食う
Mục lục 1 [ がつがつくう ] 1.1 v5u 1.1.1 phàm ăn 1.1.2 ham ăn 1.1.3 ăn ngấu nghiến [ がつがつくう ] v5u phàm ăn ham ăn ăn ngấu... -
ぜつえん
[ 絶縁 ] n sự cô lập/sự cách ly -
ぜつえんたい
Tin học [ 絶縁体 ] vật cách điện/chất cách điện [insulator] -
ぜつえんぞうふくき
Tin học [ 絶縁増幅器 ] âm ly đã cách điện [isolated amplifier] -
ぜつえんていこうけい
Kỹ thuật [ 絶縁抵抗計 ] đồng hồ đo điện trở [insulation resistance tester] -
ぜつえんする
[ 絶縁する ] vs cô lập/cách ly -
ぜつりん
Mục lục 1 [ 絶倫 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt luân/sự vô địch/sự vô song 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt luân/vô địch/vô song [ 絶倫... -
ぜつめつ
Mục lục 1 [ 絶滅 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 tuyệt diệt 1.1.2 diệt trừ [ 絶滅 ] adj-na, adj-no tuyệt diệt diệt trừ -
ぜつめつのおそれのあるやせいどうしょくぶつのこくさいとりひきにかんするじょうやく
[ 絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 ] exp Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động,... -
ぜつめつのききにある
[ 絶滅の危機にある ] exp có nguy cơ tuyệt chủng アラスカ熊は不法な狩猟によって絶滅の危機にある。: Loài gấu Alaska... -
ぜつめつする
Mục lục 1 [ 絶滅する ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 triệt hạ 1.1.2 tiêu trừ 1.1.3 hủy diệt [ 絶滅する ] adj-na, adj-no triệt hạ... -
ぜつめい
[ 絶命 ] adj-na, adj-no tuyệt mệnh -
がてん
Mục lục 1 [ 合点 ] 1.1 / HỢP ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm mấu chốt/điểm đi đến thống nhất/điểm thống nhất 2 [ 合点する... -
がどりにあいりねんりょう
Kỹ thuật [ ガドリニア入り燃料 ] nhiên liệu thêm galolina [gadolinia added fuel] -
ぜにん
[ 是認 ] n sự tán thành/sự chấp nhận/ sự thừa nhận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.