- Từ điển Nhật - Việt
ぜんかくもじ
Xem thêm các từ khác
-
ぜんかどうじかん
Tin học [ 全稼働時間 ] thời gian vận hành toàn bộ [busy period] -
がんかい
[ 眼科医 ] n bác sỹ khoa mắt 緊急に眼科医による評価を必要とする: Trong trường hợp khẩn cấp cần phải có đánh giá... -
ぜんかいてんクラッチ
Kỹ thuật [ 全回転クラッチ ] côn xoay toàn bộ [full revolution clutch] -
ぜんかいする
[ 全快する ] n lành bệnh (lành bịnh) -
ぜんかさんき
Tin học [ 全加算器 ] bộ cộng đầy đủ [full adder] -
ぜんかん
[ 善感 ] n thiện cảm -
ぜんせ
[ 前世 ] n kiếp trước -
がんせき
Mục lục 1 [ 岩石 ] 1.1 n 1.1.1 đá núi 1.1.2 đá [ 岩石 ] n đá núi đá マグマが冷却して形成される岩石: đá được hình... -
ぜんせっと
[ 全セット ] adv đủ bộ -
ぜんせい
Mục lục 1 [ 善性 ] 1.1 n 1.1.1 tính thiện 2 [ 全盛 ] 2.1 n 2.1.1 sự thịnh vượng/sự phát đạt/sự phồn vinh/ sự thành đạt/... -
ぜんせいご
Kinh tế [ 全盛後 ] sau thời kỳ nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh (nền kinh tế bong bóng) [after the height of prosperity (bubble... -
ぜんせかい
[ 全世界 ] n toàn cầu -
ぜんすうけんさ
Kỹ thuật [ 全数検査 ] kiểm tra toàn bộ [100 percent inspection] Category : chất lượng [品質] -
がんベンゆ
Kỹ thuật [ 含ベン油 ] dầu ben zen [benzolized oil] -
がんりき
Mục lục 1 [ 眼力 ] 1.1 / NHÃN LỰC / 1.2 n 1.2.1 nhãn lực/khả năng quan sát/sự sáng suốt/sự hiểu thấu/sự thấu suốt/nhìn... -
ぜんりゃく
[ 前略 ] n sự lược bỏ phần đầu -
ぜんりょく
Mục lục 1 [ 全力 ] 1.1 n 1.1.1 toàn lực 1.1.2 sung sức [ 全力 ] n toàn lực 彼は全力投球で試験の準備をしている. :Anh... -
ぜんりょくで
Mục lục 1 [ 全力で ] 1.1 n 1.1.1 hết sức 1.1.2 hết hơi 1.1.3 cật lực [ 全力で ] n hết sức hết hơi cật lực -
ぜんりょくをだす
Mục lục 1 [ 全力をだす ] 1.1 n 1.1.1 gắng sức 2 [ 全力を出す ] 2.1 n 2.1.1 dốc ra [ 全力をだす ] n gắng sức [ 全力を出す... -
ぜんりょくをつくす
Mục lục 1 [ 全力をつくす ] 1.1 n 1.1.1 chí tâm 1.1.2 chạy ngược chạy xuôi [ 全力をつくす ] n chí tâm chạy ngược chạy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.