- Từ điển Nhật - Việt
ぜんもんどう
Xem thêm các từ khác
-
ぜんや
[ 前夜 ] n-adv, n-t đêm hôm trước 大事な試験の前夜、彼はすべてのノートに目を通した :Đêm trước kỳ thi quan trọng,... -
がんやく
Mục lục 1 [ 丸薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc viên 1.1.2 thuốc tễ [ 丸薬 ] n thuốc viên thuốc tễ -
がんゆう
Mục lục 1 [ 含有 ] 1.1 n 1.1.1 sự chứa đựng/chứa đựng/sự bao hàm/bao hàm/chứa 2 [ 含有する ] 2.1 vs 2.1.1 chứa đựng/bao... -
ぜんゆうかい
Kỹ thuật [ 全有界(な) ] giới hạn toàn bộ [totally bounded] Category : toán học [数学] -
がんゆうする
[ 含有する ] vs bao trùm -
がんらい
[ 元来 ] n-adv từ trước đến nay/vốn dĩ この建築様式は、元来、ギリシャが起源のものだ: kiểu kiến trúc này vốn... -
がやがや
Mục lục 1 adv 1.1 náo nhiệt/ồn ào 2 n-adv-vs 2.1 sự náo nhiệt/sự ồn ào/ồn ào/náo nhiệt/xôn xao/ầm ĩ/oang oang adv náo nhiệt/ồn... -
がら
Mục lục 1 [ 柄 ] 1.1 / BÍNH / 1.2 n 1.2.1 mẫu/mô hình/cán [ 柄 ] / BÍNH / n mẫu/mô hình/cán ナイフの柄: cán dao -
がらみほん
Kinh tế [ 柄見本 ] mẫu hoa văn/bộ mẫu hoa văn [pattern/range of patterns] -
がらみほんせっと
Kinh tế [ 柄見本セット ] mẫu hoa văn/bộ mẫu hoa văn [pattern/range of patterns] -
がらがら
Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 ồn ào/huyên náo/phát ra âm thanh ầm ĩ/lách cách/bộp/bùm/bốp/khàn khàn 2 n 2.1 tiếng ồn ào/tiếng... -
がらがらへび
Mục lục 1 [ がらがら蛇 ] 1.1 / XÀ / 1.2 n 1.2.1 rắn chuông 1.3 n 1.3.1 rắn lục [ がらがら蛇 ] / XÀ / n rắn chuông がらがら蛇蛇毒:... -
がらがらする
vs ồn ào/huyên náo/ầm ĩ -
がらがら蛇
Mục lục 1 [ がらがらへび ] 1.1 n 1.1.1 rắn lục 1.1.2 rắn chuông [ がらがらへび ] n rắn lục rắn chuông がらがら蛇蛇毒:... -
がらすたま
[ ガラス玉 ] n cườm -
がらすき
[ ガラス器 ] n hàng thủy tinh -
がらすてんい
Kỹ thuật [ ガラス転移 ] sự chuyển hóa thủy tinh [glass transition] -
がらすびん
[ ガラス瓶 ] n lọ thủy tinh -
がらすびんりさいくる
Kỹ thuật [ ガラス瓶リサイクル ] việc tái chế chai lọ thủy tinh [glass bottles recycling] -
がらすこかしょり
Kỹ thuật [ ガラス固化処理 ] sự nấu thành thủy tinh [vitrification]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.