- Từ điển Nhật - Việt
ぜロード
Xem thêm các từ khác
-
がーそんざい
Kỹ thuật [ ガーソン材 ] vật liệu Gurson [Gurson material] -
がーぜせいのますく
[ ガーゼ製のマスク ] n khẩu trang -
がり
Mục lục 1 [ 我利 ] 1.1 n 1.1.1 lợi ích bản thân/tư lợi/lợi ích cá nhân 1.2 n 1.2.1 lát gừng (ăn với Sushi) [ 我利 ] n lợi... -
がりばん
[ がり版 ] n máy in rônêô/thiết bị để sao các bản đánh máy hoặc viết tay bằng giấy nến がり版で刷る: In bằng máy... -
がりべん
Mục lục 1 [ がり勉 ] 1.1 / MIỄN / 1.2 n 1.2.1 học sinh học gạo/kẻ học gạo [ がり勉 ] / MIỄN / n học sinh học gạo/kẻ học... -
がりべんする
[ がり勉する ] vs học gạo ~をがり勉する: Học gạo cái gì... -
がりれおしきぼうえんきょう
Kỹ thuật [ ガリレオ式望遠鏡 ] kính viễn vọng Galilean [Galilean telescope] -
がりょう
Mục lục 1 [ 雅量 ] 1.1 / NHÃ LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Tính cao thượng/sự rộng lượng/lòng cao thượng/sự cao thượng/tính vị tha/lòng... -
がり勉
[ がりべん ] n học sinh học gạo/kẻ học gạo がり勉学生: Học sinh học gạo 課外活動をしないがり勉: học gạo, chẳng... -
がり勉する
[ がりべんする ] vs học gạo ~をがり勉する: Học gạo cái gì... -
がり版
[ がりばん ] n máy in rônêô/thiết bị để sao các bản đánh máy hoặc viết tay bằng giấy nến がり版で刷る: In bằng máy... -
がめつい
adj đầy tham lam/ham muốn/ích kỷ/tính toán hơn thiệt/tham/tham lam 金にがめつい人: Người ham tiền bạc どこまでもがめつい連中だ:... -
がめん
Mục lục 1 [ 画面 ] 1.1 n 1.1.1 màn hình/màn ảnh 2 Tin học 2.1 [ 画面 ] 2.1.1 màn ảnh/màn hình [screen/picture/scene] [ 画面 ] n màn... -
がめんとりこみ
Tin học [ 画面取り込み ] chụp ảnh màn hình/bắt hình [screen capture] -
がめんじょう
Tin học [ 画面上 ] trên màn hình [on-screen (a-no)] -
がめんせいし
Tin học [ 画面静止 ] chụp ảnh màn hình/bắt hình [screen capture] -
がめんサイズ
Tin học [ 画面サイズ ] cỡ màn hình [screen size] -
ぜろ
Kỹ thuật [ 零 ] số không [zero] Category : toán học [数学] -
ぜろじゅうてん
Tin học [ ゼロ充てん ] điền số không [zerofill (vs)] -
ぜろふっききろく
Tin học [ ゼロ復帰記録 ] sự ghi trắng [return-to-zero recording/RZ (abbr.)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.