Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうぎにれっせきする

[ 葬儀に列席する ]

n

đưa ma

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうぎのそなえものをそなえる

    Mục lục 1 [ 葬儀の供え物を供える ] 1.1 n 1.1.1 phúng viếng 1.1.2 phúng điếu 1.1.3 phúng [ 葬儀の供え物を供える ] n phúng...
  • そうぎしき

    [ 葬儀式 ] n nghi thức tang lễ
  • そうぞう

    Mục lục 1 [ 創造 ] 1.1 n 1.1.1 sự sáng tạo 2 [ 創造する ] 2.1 vs 2.1.1 sáng tạo 3 [ 想像 ] 3.1 n 3.1.1 sự tưởng tượng 4 [ 想像する...
  • そうぞうしい

    Mục lục 1 [ 騒々しい ] 1.1 n 1.1.1 inh 1.2 adj 1.2.1 ồn ào/sôi nổi 1.3 adj 1.3.1 xao [ 騒々しい ] n inh adj ồn ào/sôi nổi 騒々しい生徒たちは先生をへとへとに疲れさせた :Học...
  • そうぞうせいかいはつ

    Kinh tế [ 創造性開発 ] phát triển tính sáng tạo [Creativity] Explanation : これからの企業において、その優劣を決めるものは創造性であるといわれるが、創造性とは一般に新しいものを考えだす能力のことである。人間にだけ与えられたこの能力を開発するためにKJ法、NW法はじめブレーンストーミングなどの訓練法がある。
  • そうぞうせん

    Kỹ thuật [ 想像線 ] đường tưởng tượng [fictitious outline]
  • そうぞうする

    Mục lục 1 [ 創造する ] 1.1 vs 1.1.1 tạo 1.1.2 sáng chế [ 創造する ] vs tạo sáng chế
  • そうぞうりょく

    Mục lục 1 [ 想像力 ] 1.1 vs 1.1.1 sức tưởng tượng 2 Kinh tế 2.1 [ 創造力 ] 2.1.1 năng lực sáng tạo/khả năng sáng tạo [Creativity]...
  • そうぎをおこなう

    [ 葬儀を行う ] n ma chay
  • そうぎをいとなむもの

    [ 葬儀を営む者 ] n Người làm nghề mai táng
  • そうぎょうたんしゅく

    [ 操業短縮 ] n sự cắt bớt hay lược bỏ bớt quá trình hoạt động
  • そうぎょうする

    [ 創業する ] vs tạo nghiệp
  • そうきする

    [ 想起する ] n hồi ức
  • そうきんぎんこう

    Kinh tế [ 送金銀行 ] ngân hàng chuyển [remitting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そうきんにん

    [ 送金人 ] n người chuyển tiền
  • そうきんがく

    Kinh tế [ 送金額 ] Số tiền chuyển Category : Kinh tế
  • そうきんしゃ

    Kinh tế [ 送金者 ] người chuyển tiền [remitter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そうきんうけとりにん

    Mục lục 1 [ 送金受取人 ] 1.1 n 1.1.1 người nhận tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 送金受取人 ] 2.1.1 người nhận tiền [remittee] [ 送金受取人...
  • そうきんする

    [ 送金する ] n chuyển tiền
  • そうきょく

    [ 総局 ] n tổng cục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top