- Từ điển Nhật - Việt
そうこうかい
Xem thêm các từ khác
-
そうこうする
Kinh tế [ 奏効する ] hoàn thành tốt đẹp [come to fruition] Category : Tài chính [財政] -
そうこかかりかもつうけとりしょう
[ 倉庫係り貨物受取証 ] n giấy chứng nhận lưu kho -
そうこかんほけん
Mục lục 1 [ 倉庫間保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm từ kho này đến kho khác 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫間保険 ] 2.1.1 bảo hiểm từ kho... -
そうこかんりにん
[ 倉庫管理人 ] n thủ kho -
そうこかんやっかん
Kinh tế [ 倉庫間約款 ] điều khoản từ kho đến kho [warehouse (to warehouse) clause] Category : Bảo hiểm [保険] -
そうこかんやっかん(ほけん)
[ 倉庫間約款(保険) ] n điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm) -
そうこ・しきちちんたいりょう
Kinh tế [ 倉庫・敷地賃貸料 ] phí thuê kho bãi -
そうこりようてすうりょう
Mục lục 1 [ 倉庫利用手数料 ] 1.1 n 1.1.1 phí thủ tục chuyển nhượng 1.1.2 phí lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫利用手数料 ] 2.1.1... -
そうこりようけいやく
Mục lục 1 [ 倉庫利用契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫利用契約 ] 2.1.1 hợp đồng lưu kho [warehouse... -
そうこわたし
Kinh tế [ 倉庫渡し ] tại kho (điều kiện buôn bán) [ex godown/ex store/ex warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうこよたくひんたんぽかし
Mục lục 1 [ 倉庫預託品担保貸 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫預託品担保貸し ] 2.1.1 cho vay cầm... -
そうこよたくけいやく
Mục lục 1 [ 倉庫預託契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫預託契約 ] 2.1.1 hợp đồng lưu kho [warehouse... -
そうこん
[ 早婚 ] n tảo hôn -
そうごつうしん
Tin học [ 相互通信 ] liên lạc với nhau/truyền thông với nhau [intercommunication] -
そうごどうさかんり
Tin học [ 相互動作管理 ] sự quản lý tương tác [interaction management] -
そうごどうさせい
Tin học [ 相互動作性 ] tính tương tác giữa các phần [interoperability] -
そうごどうさせいしけん
Tin học [ 相互動作性試験 ] kiểm tra tương tác giữa các phần [interoperability test, study] -
そうごはいじょ
Tin học [ 相互排除 ] loại trừ lẫn nhau [mutual exclusion] -
そうごほけん
Mục lục 1 [ 相互保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm lẫn nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 相互保険 ] 2.1.1 bảo hiểm lẫn nhau [mutual insurance] [... -
そうごほけんきょうかい
Mục lục 1 [ 相互保険協会 ] 1.1 n 1.1.1 hội bảo vệ và bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ 相互保険協会 ] 2.1.1 Hội bảo vệ và...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.