- Từ điển Nhật - Việt
そうごう
Mục lục |
[ 総合 ]
n
sự tổng hợp
[ 総合する ]
vs
tổng hợp
Xem thêm các từ khác
-
そうごん
sự trọng thể/sự uy nghi, trọng thể/uy nghi/ hùng vĩ/ trang nghiêm -
そうかい
tổng hội, đại hội đồng, đại hội cổ đông, cuộc tổng hội họp, đại hội cổ đông [general meeting], 総会の議に付す :Đệ... -
そうせい
song sinh -
そうすい
người cầm đầu/người chỉ huy/người lãnh đạo -
そうり
tổng thống/thủ tướng/người lãnh đạo/người phụ trách một công việc của một quốc gia, phụ trách, 「今度の総理大臣って、どんな人なの?」「よく知らないんだけど、外見だけで判断すると、体格的には世界に通用する総理だ」 :vị... -
そさい
rau, 蔬菜園芸 :nghệ thuật làm vườn, 蔬菜花卉園芸学研究室 :viện nghiên cứu về rau và nghệ thuật làm vườn -
そかい
sự giải tán/sự di tản, sự dàn quân/sự triển khai quân (trong quân sự), nơi định cư, nhượng địa/tô giới, 疎開先の家で終戦を迎える :đón... -
そろそろ
dần dần, chầm chậm, sắp sửa/chuẩn bị làm, thong thả, từ từ, ~帰りましょう。: chuẩn bị về thôi! -
そんざい
tồn tại, tồn, sự tồn tại, tồn tại -
そんする
lỗ, その分析方法では、誰が得をし、誰が損するかがあいまいになってしまう。 :theo như cách phân tích đó thì... -
だ
sự thoái hoá/sự suy đồi/sự trụy lạc, thoái hoá/suy đồi/trụy lạc, 近ごろ彼の短篇はありきたりのマンネリに堕する傾向がある. :gần... -
だたい
sự phá thai/sự chết non/thuốc phá thai/sự sẩy thai, phá thai/chết non/thuốc phá thai/sẩy thai, バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ :tôi... -
だき
sự lười biếng/sự lười nhác/sự bơ phờ/sự lờ dờ -
だく
trùm, hoài bão, choàng, bồng bế, bồng, bế/ôm/ấp/ôm ấp, bao trùm, 鳥が卵を抱く: chim ấp trứng, 希望を心に抱く: ôm ấp... -
だっきゅう
trẹo -
だっする
vứt bỏ -
だつぜい
sự trốn thuế, trốn thuế, 病院長が脱税で捕まった。: viện trưởng bị bắt do trốn thuế., 多額を脱税する :trốn... -
だつぜいする
lậu thuế, lậu -
だつじ
sự loại bỏ từ [demagnetization] -
だつごくする
vượt ngục, phá ngục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.