- Từ điển Nhật - Việt
そうごうそうかん
Xem thêm các từ khác
-
そうごうだいがく
Mục lục 1 [ 総合大学 ] 1.1 vs 1.1.1 trường đại học tổng hợp 1.1.2 đại học tổng hợp [ 総合大学 ] vs trường đại học... -
そうごうてき
Tin học [ 総合的 ] một cách tổng hợp [synthetic] -
そうごうとしょかん
Tin học [ 総合図書館 ] thư viện chung [general library] -
そうごうばいしょうせきにん
[ 総合賠償責任 ] vs Trách nhiệm chung toàn diện -
そうごうひょうか
Tin học [ 総合評価 ] đánh giá [assessment] -
そうごうけいざいえんじょいいんかい
Mục lục 1 [ 総合経済援助委員会 ] 1.1 vs 1.1.1 hội đồng tương trợ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 総合経済援助委員会 ] 2.1.1... -
そうごうかぜい
Kinh tế [ 総合課税 ] thuế đánh trên tổng thu nhập [Taxation on aggregate income] Category : 税金 Explanation : 個人の所得は、その発生形態により、給与所得など10種類に分類することができるが、それぞれの所得は合計され(=課税標準)、それをもとに税金が計算される。この税金のことを所得税という。///所得が大きくなればなるほど、税率が高くなる累進課税が適用されており、税率を掛ける前に、所得控除を差し引くことができる。///総合課税とは、あらゆる所得を加算して、その合計額に対して課税される方法のことをいう。///しかし、国内の支払取扱者を通じた利子所得や、配当所得のうち株式投資信託の収益分配金などは、一律分離課税とされている。また譲渡所得(=キャピタルゲイン)などは、総合課税ではなく分離課税が適用される。 -
そうごうすーぱー
Kinh tế [ 総合スーパー ] siêu thị tổng hợp [General Merchandise Store (GMS)] Explanation : 食品、衣料、家電、生活雑貨まで生活に必要な商品を総合的に揃えた大規模店舗を全国的に展開しているスーパーのこと。イトーヨーカ堂、イオン(ジャスコ)、ダイエーなどが代表的。量販店、GMSとも呼ぶ。 -
そうごうディスクせいぎょそうち
Tin học [ 総合ディスク制御装置 ] bộ điều khiển đĩa tích hợp-IDC [IDC/Integrated Disk Controller] -
そうごうデジタルつうしんもう
Tin học [ 総合デジタル通信網 ] mạng dịch vụ tích hợp số/ISDN [Integrated Services Digital Network (ISDN)] Explanation : ISDN là... -
そうごうんようせい
Tin học [ 相互運用性 ] thao tác giữa các phần [interoperability] -
そうごさんしょう
Tin học [ 相互参照 ] tham chiếu chéo/tham khảo chéo [cross-reference] Explanation : Trong các chương trình xử lí từ, đây là một... -
そうごさんしょうひょうじ
Tin học [ 相互参照表示 ] chỉ dẫn tham chiếu chéo/dấu biểu thị tham chiếu chéo [cross-referencing indication] -
そうごかんけい
Tin học [ 相互関係 ] sự tương tác/mối tương tác [interaction/interrelation] -
そうごせつぞく
Tin học [ 相互接続 ] liên mạng/liên kết [cross connection/interconnection/internetworking] Explanation : Internetwork là một tập các... -
そうごせつぞくちてん
Tin học [ 相互接続地点 ] điểm kết nối chéo [cross connection point] -
そうごせつぞくせい
Tin học [ 相互接続性 ] sự tương kết/tương tác giữa các phần [interconnection/interoperability] -
そうごせつぞくせいしけん
Tin học [ 相互接続性試験 ] kiểm tra sự tương kết/kiểm tra thao tác giữa các phần [interconnection test/interoperability test] -
そうい
Mục lục 1 [ 創意 ] 1.1 n 1.1.1 sáng ý 1.1.2 sáng kiến 2 [ 相違 ] 2.1 n 2.1.1 sự khác nhau 3 [ 相違する ] 3.1 vs 3.1.1 làm khác 4... -
そういん
[ 僧院 ] n chùa 僧院の外に出た僧侶なんて水から出た魚のようなもの。 :tăng lữ ở ngoài nhà tu giống như cá ra...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.