- Từ điển Nhật - Việt
そうちせいぎょ
Xem thêm các từ khác
-
そうちせいぎょもじ
Tin học [ 装置制御文字 ] ký tự điều khiển thiết bị [device control character] -
そうちする
Mục lục 1 [ 装置する ] 1.1 vs 1.1.1 xây lắp 1.1.2 ráp 1.1.3 lắp đặt [ 装置する ] vs xây lắp ráp lắp đặt -
そうちめい
Tin học [ 装置名 ] tên thiết bị [device name] -
そうちクラス
Tin học [ 装置クラス ] lớp thiết bị [device class] -
そうちゃく
Tin học [ 装着 ] lắp đặt [mounting (vs)] -
そうちょう
Mục lục 1 [ 早朝 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tinh sương 1.1.2 sáng sớm 2 [ 荘重 ] 2.1 n 2.1.1 sự trang trọng 2.2 adj-na 2.2.1 trang trọng... -
そうち、せつび
Mục lục 1 [ 装置 ] 1.1 n 1.1.1 Thiết bị 2 [ 装置、設備 ] 2.1 n 2.1.1 Thiết bị [ 装置 ] n Thiết bị 自然に発火する装置になっている. :Nó... -
そうついえんざん
Tin học [ 双対演算 ] hoạt động kép [dual operation] -
そうてん
[ 争点 ] n vấn đề tranh cãi/điểm tranh cãi 政策についての有力な争点 :vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình... -
そうでないばあいは
Mục lục 1 [ そうでない場合は ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 n 1.2.1 nếu không phải là trường hợp này [ そうでない場合は... -
そうでない場合は
[ そうでないばあいは ] n nếu không phải là trường hợp này -
そうですね
exp đúng thế nhỉ -
そうでんせん
Kỹ thuật [ 送電線 ] dây điện [electric power cable] -
そうとく
[ 総督 ] n tổng đốc 名門であろうと、総督もいれば雑貨屋もいる。 :Dù có sinh ra trong dòng dõi tốt thì cũng có... -
そうとにそう
[ 僧と尼僧 ] n tăng ni -
そうとあま
[ 僧と尼 ] n tăng ni -
そうとうのきかん
Kinh tế [ 相当の期間 ] thời hạn hợp lý [reasonable time] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうとうする
Mục lục 1 [ 掃蕩する ] 1.1 n 1.1.1 càn quét 2 [ 相当する ] 2.1 adj-na 2.1.1 thích ứng [ 掃蕩する ] n càn quét [ 相当する ] adj-na... -
そうとうろくとんすう
Kinh tế [ 相登録トン数 ] trọng tải đăng ký toàn phần (tàu biển) [gross register(ed) tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうとんすう
Kinh tế [ 総トン数 ] tổng dung tích chở hàng [Gross tonnage] Explanation : 船体の総容積から、上甲板以上で機関・操舵・衛生・応急などの目的に使用される場所の容積を除いた容積。これを100立方フィート(2.83立方メートルを1㌧として表したトン数。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.