- Từ điển Nhật - Việt
そつぎょうしょうめいしょ
Xem thêm các từ khác
-
そつぎょうする
[ 卒業する ] vs tốt nghiệp 卒業したら、私はベトナムにある日本の会社で働きます。: Tốt nghiệp xong, tôi sẽ làm... -
そつう
Mục lục 1 [ 疎通 ] 1.1 n 1.1.1 sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau 1.1.2 sự thoát nước/thông nước [ 疎通 ] n sự thông... -
そで
Mục lục 1 [ 袖 ] 1.1 n 1.1.1 tay áo 1.1.2 ống tay áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 袖 ] 2.1.1 tay áo [ 袖 ] n tay áo ống tay áo Kỹ thuật [ 袖... -
そでぐち
Mục lục 1 [ 袖口 ] 1.1 / TỤ KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cổ tay áo [ 袖口 ] / TỤ KHẨU / n cổ tay áo -
そと
Mục lục 1 [ 外 ] 1.1 n 1.1.1 ở ngoài 1.1.2 bên ngoài/phía ngoài/ngoài [ 外 ] n ở ngoài bên ngoài/phía ngoài/ngoài -
そとづけ
Tin học [ 外付け ] ngoài/bên ngoài/thuộc bên ngoài [external (a-no)] -
そとにいく
[ 外に行く ] n ra -
そとぼり
[ 外堀 ] n hào bên ngoài thành -
そとがわ
Mục lục 1 [ 外側 ] 1.1 n 1.1.1 bề ngoài 2 [ 外側 ] 2.1 / NGOẠI TRẮC / 2.2 n 2.2.1 mặt ngoài/phía ngoài 3 Kỹ thuật 3.1 [ 外側... -
そとがわのちょっけい
Kỹ thuật [ 外側の直径 ] đường kính ngoài -
そとわく
Tin học [ 外枠 ] đường viền [border] -
そなえつける
[ 備え付ける ] v1 lắp đặt/chuẩn bị sẵn/sẵn có 部屋に電話を備え付ける: trong phòng có sẵn điện thoại -
そなえあればまよいなし
Kinh tế [ 備えあれば迷いなし ] chuẩn bị sẵn sàng thì không va vấp/chuẩn bị sẵn sàng thì không lạc lối Category : 相場・格言・由来... -
そなえる
Mục lục 1 [ 供える ] 1.1 v1 1.1.1 phúng viếng/cúng 2 [ 具える ] 2.1 v1 2.1.1 sẵn sàng/chuẩn bị sẵn cho/trang bị cho đủ 3 [... -
そなわる
Mục lục 1 [ 具わる ] 1.1 v5r 1.1.1 được trang bị/được cung cấp 2 [ 備わる ] 2.1 v5r 2.1.1 tham gia (tổ chức nào đó) 2.1.2... -
そなもののさけ
[ 供物の酒 ] n tế tửu -
そねむ
Mục lục 1 [ 嫉む ] 1.1 vs 1.1.1 đố kỵ 1.1.2 đố [ 嫉む ] vs đố kỵ đố -
その
[ 園 ] n vườn/công viên -
そのた
Mục lục 1 [ その他 ] 1.1 / THA / 1.2 n, n-adv 1.2.1 cái khác/những cái khác/ngoài ra [ その他 ] / THA / n, n-adv cái khác/những cái... -
そのたのじょうよきん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ その他の剰余金 ] 1.1.1 các khoản thặng dư khác [Retained earnings (US)] 1.2 [ その他の剰余金 ] 1.2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.