- Từ điển Nhật - Việt
そなえる
Mục lục |
[ 供える ]
v1
phúng viếng/cúng
[ 具える ]
v1
sẵn sàng/chuẩn bị sẵn cho/trang bị cho đủ
[ 備える ]
v1
sẵn có
- 才能を備える: tài năng sẵn có
lắp đặt/trang bị
- 教室にコンピユーターを備える: trong phòng học có trang bị máy vi tính
chuẩn bị/phòng bị
- 試験し備えて勉強する: gắng công để chuẩn bị thi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そなわる
Mục lục 1 [ 具わる ] 1.1 v5r 1.1.1 được trang bị/được cung cấp 2 [ 備わる ] 2.1 v5r 2.1.1 tham gia (tổ chức nào đó) 2.1.2... -
そなもののさけ
[ 供物の酒 ] n tế tửu -
そねむ
Mục lục 1 [ 嫉む ] 1.1 vs 1.1.1 đố kỵ 1.1.2 đố [ 嫉む ] vs đố kỵ đố -
その
[ 園 ] n vườn/công viên -
そのた
Mục lục 1 [ その他 ] 1.1 / THA / 1.2 n, n-adv 1.2.1 cái khác/những cái khác/ngoài ra [ その他 ] / THA / n, n-adv cái khác/những cái... -
そのたのじょうよきん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ その他の剰余金 ] 1.1.1 các khoản thặng dư khác [Retained earnings (US)] 1.2 [ その他の剰余金 ] 1.2.1... -
そのたのさんかっけい
[ その他の三角形 ] conj tam giác thường -
そのたのりゅうどうしさんのぞうか
Kinh tế [ その他の流動資産の増加 ] sự tăng các nguồn vốn lưu động khác [Increase in other current assets (US)] Category : Tài... -
そのたのりゅうどうしさんのげんしょう
Kinh tế [ その他の流動資産の減少 ] việc giảm các nguồn vốn lưu động khác [decrease in other current assets (US)] Category :... -
そのたのよじょうきん
Kinh tế [ その他の余剰金 ] khoản thu nhập khác/phần thặng dư khác [retained earnings, retained surplus] Category : Tài chính [財政] -
そのたりゅうどうしさん
Kinh tế [ その他流動資産 ] Các nguồn vốn lưu động khác [Other current assets (US)] Category : Tài chính [財政] -
そのため
Mục lục 1 [ その為 ] 1.1 / VI / 1.2 n 1.2.1 do đó/vì thế/vì lí do đó 1.3 n 1.3.1 do đó 1.4 n 1.4.1 vì thế 1.5 n 1.5.1 vì vậy [... -
そのとき
Mục lục 1 [ その時 ] 1.1 n-adv 1.1.1 lúc ấy 1.1.2 khi ấy 1.1.3 đương thời 1.2 exp 1.2.1 vào lúc đó/nhân dịp đó [ その時 ]... -
そのときいらい
[ その時以来 ] exp từ đó -
そのとちがごうべんのさいのごうしによるもの
Kinh tế [ その土地が合弁の際の合資によるもの ] Đất có nguồn gốc do góp vốn liên doanh Category : Luật -
そのはんめん
Mục lục 1 [ その反面 ] 1.1 / PHẢN DIỆN / 1.2 n 1.2.1 mặt khác [ その反面 ] / PHẢN DIỆN / n mặt khác -
そのばのがれ
Mục lục 1 [ その場逃れ ] 1.1 / TRƯỜNG ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 sự thay thế tạm thời/sự lấp chỗ trống [ その場逃れ ] / TRƯỜNG... -
そのばあいには
Mục lục 1 [ その場合には ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 n 1.2.1 trong trường hợp đó [ その場合には ] / TRƯỜNG HỢP / n trong... -
そのばかぎり
Mục lục 1 [ その場限り ] 1.1 / TRƯỜNG HẠN / 1.2 n 1.2.1 tạm thời/nhất thời/không dự tính trước [ その場限り ] / TRƯỜNG... -
そのひ
Mục lục 1 [ その日 ] 1.1 adv 1.1.1 bữa hổm 1.2 exp 1.2.1 ngày đó 1.3 exp 1.3.1 ngày hôm đó [ その日 ] adv bữa hổm exp ngày đó...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.