- Từ điển Nhật - Việt
それはそうと
Xem thêm các từ khác
-
それば
exp dường ấy -
それほど
[ 其れ程 ] adv, uk ở khoảng đó/ở mức độ đó それほど暑くない: trời không nóng đến mức đó -
それまで
Mục lục 1 [ それ迄 ] 1.1 / HẤT / 1.2 n-t, exp, uk 1.2.1 thế đấy/thế đó/thế là kết thúc mọi chuyện [ それ迄 ] / HẤT / n-t,... -
それじゃ
Mục lục 1 exp 1.1 thế thì 2 exp 2.1 vậy thì 3 conj, int 3.1 vậy thì/thế thì/trong trường hợp đó exp thế thì exp vậy thì conj,... -
それこそ
exp mức độ/phạm vi (ảnh hưởng hay kết quả) -
それいがい
[ それ以外 ] n lại nữa -
それいじょうの
Mục lục 1 [ それ以上の ] 1.1 / DĨ THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 thêm nữa/hơn nữa/xa hơn nữa [ それ以上の ] / DĨ THƯỢNG / n thêm... -
それいらい
Mục lục 1 [ それ以来 ] 1.1 / DĨ LAI / 1.2 n 1.2.1 từ lúc đó/từ đó trở đi/từ sau đó [ それ以来 ] / DĨ LAI / n từ lúc đó/từ... -
それから
Mục lục 1 [ 其れから ] 1.1 uk 1.1.1 sau đó/từ sau đó 1.2 n 1.2.1 do đó [ 其れから ] uk sau đó/từ sau đó 大坂間でバスで,それから船に乗る:... -
それからというもの
exp sau đó/tiếp theo -
それ以外
[ それいがい ] n lại nữa -
それ以上の
[ それいじょうの ] n thêm nữa/hơn nữa/xa hơn nữa -
それ以来
[ それいらい ] n từ lúc đó/từ đó trở đi/từ sau đó -
それん
Mục lục 1 [ ソ連 ] 1.1 n 1.1.1 xô viết 1.1.2 liên-xô [ ソ連 ] n xô viết liên-xô -
それんぽう
[ ソ連邦 ] n liên bang Xô Viết -
それゆえに
Mục lục 1 [ それ故に ] 1.1 / CỐ / 1.2 n 1.2.1 và vì vậy.../và vì thế... [ それ故に ] / CỐ / n và vì vậy.../và vì thế... -
それら
n chúng -
それる
[ 逸れる ] v1 nhắm trượt/lảng sang chuyện khác 彼の放った矢は的をそれた. :Mũi tên anh ta bắn đi trượt mục tiêu... -
それ迄
[ それまで ] n-t, exp, uk thế đấy/thế đó/thế là kết thúc mọi chuyện それまでに支払いが終わっている家 :Thế là... -
それ故に
[ それゆえに ] n và vì vậy.../và vì thế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.