- Từ điển Nhật - Việt
それから
Mục lục |
[ 其れから ]
uk
sau đó/từ sau đó
- 大坂間でバスで,それから船に乗る: tôi đi tàu xe buýt đên Ôsaka sau đó sẽ lên thuyền
n
do đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
それからというもの
exp sau đó/tiếp theo -
それ以外
[ それいがい ] n lại nữa -
それ以上の
[ それいじょうの ] n thêm nữa/hơn nữa/xa hơn nữa -
それ以来
[ それいらい ] n từ lúc đó/từ đó trở đi/từ sau đó -
それん
Mục lục 1 [ ソ連 ] 1.1 n 1.1.1 xô viết 1.1.2 liên-xô [ ソ連 ] n xô viết liên-xô -
それんぽう
[ ソ連邦 ] n liên bang Xô Viết -
それゆえに
Mục lục 1 [ それ故に ] 1.1 / CỐ / 1.2 n 1.2.1 và vì vậy.../và vì thế... [ それ故に ] / CỐ / n và vì vậy.../và vì thế... -
それら
n chúng -
それる
[ 逸れる ] v1 nhắm trượt/lảng sang chuyện khác 彼の放った矢は的をそれた. :Mũi tên anh ta bắn đi trượt mục tiêu... -
それ迄
[ それまで ] n-t, exp, uk thế đấy/thế đó/thế là kết thúc mọi chuyện それまでに支払いが終わっている家 :Thế là... -
それ故に
[ それゆえに ] n và vì vậy.../và vì thế... -
そよかぜ
Mục lục 1 [ そよ風 ] 1.1 n 1.1.1 gió nhẹ 2 [ 微風 ] 2.1 / VI PHONG / 2.2 n 2.2.1 gió hiu hiu [ そよ風 ] n gió nhẹ [ 微風 ] / VI PHONG... -
そよ風
[ そよかぜ ] n gió nhẹ -
そもそも
Mục lục 1 [ 抑 ] 1.1 adv, conj 1.1.1 đầu tiên/ngay từ ban đầu 1.2 n, uk 1.2.1 gốc rễ 1.3 n, uk 1.3.1 trước tiên/trước hết [... -
そもうぼうせきき
Kỹ thuật [ そ毛紡績機 ] máy xe sợi [worsted spinning machinery] -
そん
Mục lục 1 [ 損 ] 1.1 n, n-suf, adj-na 1.1.1 lỗ 2 [ 損する ] 2.1 vs 2.1.1 lỗ/ thua 3 Kinh tế 3.1 [ 損 ] 3.1.1 mất [loss] [ 損 ] n, n-suf,... -
そんずる
Mục lục 1 [ 損ずる ] 1.1 vs-s 1.1.1 làm hư 1.1.2 làm hỏng [ 損ずる ] vs-s làm hư làm hỏng -
そんぞく
Mục lục 1 [ 存続 ] 1.1 n 1.1.1 khoảng thời gian mà một việc tồn tại/sự tồn tại lâu dài 2 [ 存続する ] 2.1 vs 2.1.1 tồn... -
そんきり
Kinh tế [ 損切り ] cắt giảm thiệt hại/giảm trừ tổn thất [cutting your losses] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation... -
そんきりちゅうもん
Kinh tế [ 損切り注文 ] lệnh ủy thác ngăn ngừa tổn thất/lệnh tránh thiệt hại [Stop loss order] Category : 取引(売買) Explanation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.