- Từ điển Nhật - Việt
ぞくあくな
Xem thêm các từ khác
-
ぞくご
[ 俗語 ] n tiếng lóng guyは「男性」を表す俗語である :\"Guy\" là từ tiếng lóng chỉ một người đàn ông 俗語・非標準的な言葉・専門語を避ける :Tránh... -
ぞくさんかまくはんどうたい
Tin học [ 金属酸化膜半導体 ] chất bán dẫn oxit kim loại [Metal Oxide Semiconductor/MOS] -
ぞくせい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 属性 ] 1.1.1 thuộc tính [attributes, properties] 2 Tin học 2.1 [ 属性 ] 2.1.1 thuộc tính [attribute/context]... -
ぞくせいち
Tin học [ 属性値 ] giá trị thuộc tính [attribute-value/property-value] -
ぞくせいちせんたくせつ
Tin học [ 属性値選択節 ] xác nhận giá trị thuộc tính [attribute-value-assertion] -
ぞくせいちアサーション
Tin học [ 属性値アサーション ] xác nhận giá trị thuộc tính [attribute-value-assertion] -
ぞくせいていぎ
Tin học [ 属性定義 ] định nghĩa thuộc tính [attribute definition] -
ぞくせいていぎならび
Tin học [ 属性定義並び ] danh sách định nghĩa thuộc tính [attribute definition list] -
ぞくせいていぎならびせんげん
Tin học [ 属性定義並び宣言 ] khai báo danh sách định nghĩa thuộc tính [attribute definition list declaration] -
ぞくせいならび
Tin học [ 属性並び ] danh sách thuộc tính [attribute (specification) list] -
ぞくせいならびせんげん
Tin học [ 属性並び宣言 ] khai báo danh sách định nghĩa thuộc tính [attribute (definition) list declaration] -
ぞくせいひょう
Tin học [ 属性表 ] danh sách thuộc tính [attribute list] -
ぞくせいがた
Tin học [ 属性型 ] kiểu thuộc tính [attribute-type] -
ぞくせいしてい
Tin học [ 属性指定 ] đặc tả thuộc tính [attribute specification] -
ぞくせいしていならび
Tin học [ 属性指定並び ] danh sách đặc tả thuộc tính [attribute specification list] -
ぞくせいかりょういき
Tin học [ 属性化領域 ] vùng đạt tiêu chuẩn [qualified area] -
ぞくせいデータ
Tin học [ 属性データ ] dữ liệu thuộc tính [attribute data] -
ぞくせいようそ
Tin học [ 属性要素 ] phần tử thuộc tính [attribute elements] -
ぞくする
Mục lục 1 [ 属する ] 1.1 vs-s 1.1.1 thuộc vào loại/thuộc vào nhóm 2 Tin học 2.1 [ 属する ] 2.1.1 thuộc về/thuộc quyền sở... -
ぞくめい
Kinh tế [ 属名 ] tên chung [generic name (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.