- Từ điển Nhật - Việt
ぞくせいようそ
Xem thêm các từ khác
-
ぞくする
Mục lục 1 [ 属する ] 1.1 vs-s 1.1.1 thuộc vào loại/thuộc vào nhóm 2 Tin học 2.1 [ 属する ] 2.1.1 thuộc về/thuộc quyền sở... -
ぞくめい
Kinh tế [ 属名 ] tên chung [generic name (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
ぎくんし
Mục lục 1 [ 偽君子 ] 1.1 / NGỤY QUÂN TỬ / 1.2 n 1.2.1 kẻ đạo đức giả/kẻ giả nhân giả nghĩa/loại đạo đức giả/loại... -
ぎそく
Mục lục 1 [ 義足 ] 1.1 / NGHĨA TÚC / 1.2 n 1.2.1 chân giả [ 義足 ] / NGHĨA TÚC / n chân giả 下腿義足: chân giả lắp từ dưới... -
ぎだい
[ 議題 ] n đề án hội nghị/vấn đề thảo luận/vấn đề bàn luận/vấn đề trao đổi/chủ đề thảo luận/chủ đề bàn... -
ぎちょう
Mục lục 1 [ 議長 ] 1.1 n 1.1.1 viện trưởng 1.1.2 người đại biểu cho tổ chức liên hiệp/người đại diện 1.1.3 nghi trưởng... -
ぎっくりごし
Mục lục 1 [ ぎっくり腰 ] 1.1 / YÊU / 1.2 n 1.2.1 sự trẹo đĩa khớp/sự trật đốt sống/trật mắt cá chân/trẹo chân/trẹo... -
ぎっくり腰
[ ぎっくりごし ] n sự trẹo đĩa khớp/sự trật đốt sống/trật mắt cá chân/trẹo chân/trẹo khớp/trật khớp ぎっくり腰になっちゃったよ!身動きが取れない:... -
ぎっちり
adv đầy đủ/hoàn toàn/chặt chẽ/sít sao/đầy cứng 本が棚にぎっちり詰まっている: sách xếp đầy cứng trên giá sách -
ぎっちょ
n sự thuận tay trái/thuận tay trái -
ぞっと
adv run rẩy/rùng mình/run bắn lên -
ぞっとする
Mục lục 1 adv 1.1 đáo để 2 adv 2.1 ghê rợn 3 vs 3.1 run rẩy/rùng mình/run bắn lên 4 vs 4.1 rùng rợn adv đáo để adv ghê rợn... -
ぎっしり
adv lèn chặt/đầy chặt/đầy ắp ~(と)詰める: lèn chặt; 予定が~(と)詰まる。: Đầy ắp những dự định. -
ぎっしりつむ
[ ぎっしり詰む ] n chật -
ぎっしり詰む
[ ぎっしりつむ ] n chật -
ぎっしゃ
[ 牛車 ] n xe bò -
ぞっこく
Mục lục 1 [ 属国 ] 1.1 / THUỘC QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước lệ thuộc [ 属国 ] / THUỘC QUỐC / n nước lệ thuộc ~と属国関係にある :trong... -
ぞっこう
Mục lục 1 [ 続行 ] 1.1 n 1.1.1 bản tóm tắt 2 [ 続行する ] 2.1 n 2.1.1 tiếp tục/tiếp diễn [ 続行 ] n bản tóm tắt [ 続行する... -
ぞっこん
adv sâu sắc/hoàn toàn/trọn vẹn -
ぎてい
[ 義弟 ] n em kết nghĩa/nghĩa đệ/em rể/em vợ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.