- Từ điển Nhật - Việt
ぎっちょ
Xem thêm các từ khác
-
ぞっと
adv run rẩy/rùng mình/run bắn lên -
ぞっとする
Mục lục 1 adv 1.1 đáo để 2 adv 2.1 ghê rợn 3 vs 3.1 run rẩy/rùng mình/run bắn lên 4 vs 4.1 rùng rợn adv đáo để adv ghê rợn... -
ぎっしり
adv lèn chặt/đầy chặt/đầy ắp ~(と)詰める: lèn chặt; 予定が~(と)詰まる。: Đầy ắp những dự định. -
ぎっしりつむ
[ ぎっしり詰む ] n chật -
ぎっしり詰む
[ ぎっしりつむ ] n chật -
ぎっしゃ
[ 牛車 ] n xe bò -
ぞっこく
Mục lục 1 [ 属国 ] 1.1 / THUỘC QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước lệ thuộc [ 属国 ] / THUỘC QUỐC / n nước lệ thuộc ~と属国関係にある :trong... -
ぞっこう
Mục lục 1 [ 続行 ] 1.1 n 1.1.1 bản tóm tắt 2 [ 続行する ] 2.1 n 2.1.1 tiếp tục/tiếp diễn [ 続行 ] n bản tóm tắt [ 続行する... -
ぞっこん
adv sâu sắc/hoàn toàn/trọn vẹn -
ぎてい
[ 義弟 ] n em kết nghĩa/nghĩa đệ/em rể/em vợ -
ぎていしょ
Kinh tế [ 議定書 ] thư nghị định [protocol] -
ぎてんちょう
[ 儀典長 ] n trưởng đoàn lễ tân -
ぎにそむく
[ 議に背く ] n bội nghĩa -
ぎのう
Mục lục 1 [ 技能 ] 1.1 n 1.1.1 tài nghệ 1.1.2 kỹ thuật/kỹ năng [ 技能 ] n tài nghệ kỹ thuật/kỹ năng 技能を研鑽する:... -
ぎのうてあて
[ 技能手当 ] n tiền trợ cấp kỹ thuật -
ぎぶすのじゆうえねるぎー
Kỹ thuật [ ギブスの自由エネルギー ] entapi tự do/năng lượng tự do Gibbs [free enthalpy/Gibbs free energy] -
ぎぶすかんすう
Kỹ thuật [ ギブス関数 ] hàm số Gibbs [Gibbs function] -
ぎほう
Tin học [ 技法 ] kỹ thuật [technique] -
ぎぼ
Mục lục 1 [ 義母 ] 1.1 n 1.1.1 mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu 1.1.2 mẹ chồng/mẹ vợ [ 義母 ] n mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu 私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ:... -
ぎまい
[ 義妹 ] n em gái kết nghĩa/nghĩa muội 義妹のキャリア志向を快く思わなかった: Tôi đã không hài lòng với định hướng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.