- Từ điển Nhật - Việt
たいいきてき
Xem thêm các từ khác
-
たいいきはば
Tin học [ 帯域幅 ] dải thông/dải tần [bandwidth] -
たいいきはばりよう
Tin học [ 帯域幅利用 ] sử dụng dải thông/sử dụng dải tần [bandwidth usage] -
たいいきあっしゅく
Tin học [ 帯域圧縮 ] nén dải tần [band compression] -
たいいきせいぎょ
Tin học [ 帯域制御 ] điều khiển dải tần [bandwidth control] -
たいいきせいげん
Tin học [ 帯域制限 ] dải tần hạn chế [bandlimited] -
たいいきせいげんしんごう
Tin học [ 帯域制限信号 ] tín hiệu giải tần hạn chế [bandlimited signal] -
たいいきベルでんわがいしゃ
Tin học [ 地域ベル電話会社 ] RBOC [regional Bell operating company (RBOC)] -
たいいきめい
Tin học [ 大域名 ] tên toàn cục [global name] -
たいいきわりあて
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 帯域割り当て ] 1.1.1 phân bổ dải tần [bandwidth allocation] 1.2 [ 帯域割当 ] 1.2.1 phân bổ dải tần... -
たいいきよやく
Tin học [ 帯域予約 ] hợp đồng về dải tần [bandwidth reservation/bandwidth contract] -
たいいく
Mục lục 1 [ 体育 ] 1.1 n 1.1.1 thể hiện 1.1.2 môn thể dục/sự giáo dục thể chất [ 体育 ] n thể hiện môn thể dục/sự... -
たいいくたいそうそうきょく
[ 体育体操総局 ] n tổng cục thể dục thể thao -
たいいくぶ
[ 体育部 ] n bộ môn thể dục -
たいいする
[ 退位する ] v1 thoái vị -
たいいん
Mục lục 1 [ 退院 ] 1.1 n 1.1.1 sự ra viện/sự xuất viện 2 [ 退院する ] 2.1 vs 2.1.1 ra viện 3 [ 隊員 ] 3.1 n 3.1.1 đội viên... -
たいさ
[ 大佐 ] n đại tá -
たいさく
Mục lục 1 [ 対策 ] 1.1 n 1.1.1 đối sách 1.1.2 biện pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 対策 ] 2.1.1 đối sách [Measures] [ 対策 ] n đối sách... -
たいさわぎする
[ 大騒ぎする ] n náo nức -
たいさん
Kỹ thuật [ 耐酸 ] sự chịu axit [acid proof, acid resistance] -
たいさんせい
Kỹ thuật [ 耐酸性 ] tính chịu a xít [acidproof]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.