- Từ điển Nhật - Việt
たいこうそち
Xem thêm các từ khác
-
たいこうてきほうそう
Mục lục 1 [ 耐航的包装 ] 1.1 n 1.1.1 bao bì hàng hải 1.1.2 bao bì đường biển [ 耐航的包装 ] n bao bì hàng hải bao bì đường... -
たいこうにじくへいめんけんさくばん
Kỹ thuật [ 対向二軸平面研削盤 ] máy mài mặt phẳng hai trục đối hướng [double disk surface grinding machine] -
たいこうほうそう
Mục lục 1 [ 耐航包装 ] 1.1 n 1.1.1 bao bì hàng hải 1.1.2 bao bì đường biển [ 耐航包装 ] n bao bì hàng hải bao bì đường... -
たいこうしけん
Kỹ thuật [ 耐光試験 ] thử nghiệm độ chịu ánh sáng [light exposure test] -
たいこうしょうひん
Tin học [ 対抗商品 ] sản phẩm cạnh tranh [competing product] -
たいこうさく
Mục lục 1 [ 対抗策 ] 1.1 / ĐỐI KHÁNG SÁCH / 1.2 n 1.2.1 biện pháp đối phó [ 対抗策 ] / ĐỐI KHÁNG SÁCH / n biện pháp đối... -
たいこうかんぜいりつ
Mục lục 1 [ 対抗関税率 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế đối kháng 2 Kinh tế 2.1 [ 対抗関税率 ] 2.1.1 suất thuế đối kháng [counter... -
たいこうせい
Kỹ thuật [ 耐候性 ] tính chịu thời tiết [weather resistance] Explanation : 太陽の紫外線、雨、雪、乾燥など環境の変化に対応できる強度。 -
たいこうせいこう
Kỹ thuật [ 耐候性鋼 ] thép chịu khí hậu [anti-corrosion steel] -
たいこうする
Mục lục 1 [ 対抗する ] 1.1 n 1.1.1 tương phản 1.1.2 đương đầu 1.1.3 chống đối [ 対抗する ] n tương phản đương đầu... -
たいこうダイスせんだんほう
Kỹ thuật [ 対向ダイス剪断法 ] phương pháp chuyển khuôn đối hướng [opposed die shearing] -
たいこをうつ
[ 太鼓を打つ ] n đánh trống -
たいごをととのえる
[ 隊伍を整える ] n xếp hàng -
たいい
Mục lục 1 [ 大尉 ] 1.1 n 1.1.1 đại tá hải quân/sỹ quan/người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự 2 [ 大意 ] 2.1... -
たいいき
Tin học [ 帯域 ] dải thông/dải tần [bandwidth] -
たいいきてき
Tin học [ 大域的 ] toàn cục [global] -
たいいきはば
Tin học [ 帯域幅 ] dải thông/dải tần [bandwidth] -
たいいきはばりよう
Tin học [ 帯域幅利用 ] sử dụng dải thông/sử dụng dải tần [bandwidth usage] -
たいいきあっしゅく
Tin học [ 帯域圧縮 ] nén dải tần [band compression] -
たいいきせいぎょ
Tin học [ 帯域制御 ] điều khiển dải tần [bandwidth control]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.