- Từ điển Nhật - Việt
たいしょくきゅうよひきあてきん
Kinh tế
[ 退職給与引当金 ]
khoản bồi thường thất nghiệp [Liability for severance indemnities (US)]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たいしょくきゅうよひきあてきんくりいれがく
Kinh tế [ 退職給与引当金繰入れ額 ] tiền dự trữ cho bồi thường thất nghiệp [Provision for severence indemnities (US)] Category... -
たいしょくてあて
[ 退職手当 ] vs Trợ cấp thôi việc -
たいしょくな
Mục lục 1 [ 大食な ] 1.1 n, adj-na, adv 1.1.1 láu ăn 1.1.2 láu [ 大食な ] n, adj-na, adv láu ăn láu -
たいしょくねんきん
Mục lục 1 [ 退職年金 ] 1.1 / THOÁI CHỨC NIÊN KIM / 1.2 vs 1.2.1 Lương hưu [ 退職年金 ] / THOÁI CHỨC NIÊN KIM / vs Lương hưu -
たいしょくごうきん
Kỹ thuật [ 耐食合金 ] hợp kim chịu ăn mòn [anticorrosion alloy] -
たいしょくせい
Kỹ thuật [ 耐蝕性 ] tính chống ăn mòn [corrosion resistance] -
たいしょくする
Mục lục 1 [ 退職する ] 1.1 vs 1.1.1 về hưu 1.1.2 thôi việc 1.1.3 thoái vị 2 [ 褪色する ] 2.1 v1 2.1.1 phôi pha 2.1.2 phai [ 退職する... -
たいしょうたい
Tin học [ 対象体 ] đối tượng [object] -
たいしょうたいきじゅつぶ
Tin học [ 対象体記述部 ] mô tả đối tượng [object description] -
たいしょうたいしゅべつ
Tin học [ 対象体種別 ] loại đối tượng [object type] -
たいしょうたいクラス
Tin học [ 対象体クラス ] lớp đối tượng [object class] -
たいしょうたいクラスきじゅつぶ
Tin học [ 対象体クラス記述部 ] mô tả lớp đối tượng [object class description] -
たいしょうたいようりょう
Tin học [ 対象体容量 ] dung lượng đối tượng [object capacity] -
たいしょうぎょうれつ
Tin học [ 対称行列 ] ma trận đối xứng [symmetric matrix] -
たいしょうきしゅ
Tin học [ 対象機種 ] máy đích [target machine] -
たいしょうじゅしんしゃ
Tin học [ 対象受信者 ] người nhận tức thì [immediate recipient] -
たいしょうしゃ
Kinh tế [ 対象者 ] đối tượng [informantrespondent (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
たいしょうしゃぞくせい
Kinh tế [ 対象者属性 ] thuộc tính của đối tượng [demographics (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
たいしょうげきせい
Kỹ thuật [ 耐衝撃性 ] tính chống va chạm [shock resistance] -
たいしょうする
Mục lục 1 [ 対照する ] 1.1 n 1.1.1 ví 1.1.2 đối chiếu 1.1.3 đối [ 対照する ] n ví đối chiếu đối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.