- Từ điển Nhật - Việt
たいすいかこう
Xem thêm các từ khác
-
たいすいせい
Kỹ thuật [ 耐水性 ] tính chịu nước [waterproof] -
たいすう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 対数 ] 1.1.1 lô ga/đối số [Logarithm] 2 Tin học 2.1 [ 対数 ] 2.1.1 logarit [logarithm] Kỹ thuật [ 対数... -
たいすうてき
Tin học [ 対数的 ] thuộc logarit [logarithmic] -
たいすうのそこ
Kỹ thuật [ 対数の底 ] cơ số [base] Category : toán học [数学] -
たいすうのしすう
Tin học [ 対数の指数 ] chỉ số của đối số [characteristic of a logarithm] -
たいすうかんすう
Kỹ thuật [ 対数関数 ] phương trình loga/hàm số lô ga rít [logarithmic function] Category : toán học [数学] -
たいすうめもり
Kỹ thuật [ 対数目盛 ] thước lô ga [logarithmic scale] -
たいすうをとる
Tin học [ 対数をとる ] lấy logarit của [take the logarithim of] -
たいする
[ 対する ] vs-s đối lại/ngược lại/đối với -
たいりく
Mục lục 1 [ 大陸 ] 1.1 n 1.1.1 lục địa 1.1.2 đại lục 1.1.3 châu [ 大陸 ] n lục địa 世界には5つの大陸がある: Có 5 lục... -
たいりくだな
[ 大陸棚 ] n thềm lục địa -
たいりつ
Mục lục 1 [ 対立 ] 1.1 n 1.1.1 sự đối lập 1.1.2 đối lập 2 [ 対立する ] 2.1 vs 2.1.1 đối lập [ 対立 ] n sự đối lập đối... -
たいりつかせつ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 対立仮説 ] 1.1.1 giả thuyết đối lập [alternative hypothesis (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 対立仮説 ] 2.1.1... -
たいりつする
Mục lục 1 [ 対立する ] 1.1 vs 1.1.1 xung khắc 1.1.2 kình địch 1.1.3 đối đầu 1.1.4 đối [ 対立する ] vs xung khắc kình địch... -
たいりつするかえる
[ 対立するかえる ] vs phản -
たいりゃく
Mục lục 1 [ 大略 ] 1.1 n 1.1.1 qua quít 1.1.2 qua loa [ 大略 ] n qua quít qua loa -
たいりょく
Mục lục 1 [ 体力 ] 1.1 n 1.1.1 thể nghiệm 1.1.2 thể lực 1.1.3 sức lực 2 Kỹ thuật 2.1 [ 耐力 ] 2.1.1 sự chịu lực [proof stress]... -
たいりょう
[ 大量 ] n, adj-na số lượng lớn ジャンボジェット機は一度に大量の貨物を輸送することができる。: Máy bay Jumbo có... -
たいりょうとりひきしじょう
Kinh tế [ 大量取引市場 ] thị trường nhộn nhịp [broad market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいりょうな
[ 大量な ] n, adj-na bao la
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.