- Từ điển Nhật - Việt
たいないもんだい
Xem thêm các từ khác
-
たいにち
[ 対日 ] n với Nhật Bản (trong các quan hệ) 対日の貿易金額: kim ngạch ngoại thương với Nhật Bản -
たいにん
[ 退任 ] n thoái nhiệm -
たいねつ
[ 耐熱 ] n sự chịu nhiệt 耐熱布: vải chịu nhiệt -
たいねつとりょう
Kỹ thuật [ 耐熱塗料 ] sơn chống nhiệt [thermostable paint] -
たいねつざいりょう
Kỹ thuật [ 耐熱材料 ] vật liệu chịu nhiệt [heat resisting material] -
たいねつこう
Kỹ thuật [ 耐熱鋼 ] thép chịu nhiệt [heat-resisting steel] -
たいねつごうきん
Kỹ thuật [ 耐熱合金 ] hợp kim chịu nhiệt [heat-resisting alloy] -
たいねつせい
Kỹ thuật [ 耐熱性 ] tính chịu nhiệt [Heat-resistance] -
たいねつせいこうぶんし
Kỹ thuật [ 耐熱性高分子 ] cao phân tử có tính chịu nhiệt [thermally stable polymers] -
たいのう
[ 滞納 ] n sự không trả nợ/sự vỡ nợ -
たいはい
[ 退廃 ] n sự thoái hoá/sự suy đồi/sự sa sút 道徳の退廃: sự thoái hóa đạo đức -
たいはいてき
[ 退廃的 ] adj-na thoái hoá/suy đồi/sa sút -
たいはいした
Mục lục 1 [ 退廃した ] 1.1 n 1.1.1 đồi bại 1.1.2 đồi [ 退廃した ] n đồi bại đồi -
たいはん
[ 大半 ] n quá nửa -
たいばつ
[ 体罰 ] n sự trừng phạt về thể xác -
たいばんようてはくり
[ 胎盤用手はくり ] n bóc rau nhân tạo -
たいひ
Mục lục 1 [ 対比 ] 1.1 n 1.1.1 sự so sánh 2 [ 対比する ] 2.1 vs 2.1.1 so sánh/đối chiếu 3 [ 退避 ] 3.1 n 3.1.1 sự tìm nơi trốn... -
たいひか
Kỹ thuật [ たい肥化 ] sự ủ phân trộn [composting] -
たいびょうをわずらう
[ 大病を患う ] n đứt ruột -
たいぶつたいじんほけん
Kinh tế [ 対物対人保険 ] Bảo hiểm về người và vật chất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.