- Từ điển Nhật - Việt
たいほじょう
Xem thêm các từ khác
-
たいほう
[ 大砲 ] n đại bác -
たいほする
[ 退歩する ] vs thối lui -
たいぼうせいかつ
[ 耐乏生活 ] n cuộc sống khắc khổ/cuộc sống khổ hạnh -
たいま
[ 大麻 ] n cây gai dầu/cần sa (một loại ma tuý) -
たいまつ
Mục lục 1 [ 松明 ] 1.1 / TÙNG MINH / 1.2 n 1.2.1 đuốc 1.3 n 1.3.1 bó đuốc 1.4 n 1.4.1 đuốc [ 松明 ] / TÙNG MINH / n đuốc n bó đuốc... -
たいまい
[ 大枚 ] n rất nhiều tiền/một xấp lớn tiền -
たいまもうしけん
Kỹ thuật [ 耐摩耗試験 ] thử độ chịu mài mòn [abrasion resistance test] -
たいまもうせい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 耐摩耗性 ] 1.1.1 tính chống mài mòn/tính chống cọ mòn [abrasion resistance, wear-registant] 1.2 [ 耐磨耗性... -
たいまん
Mục lục 1 [ 怠慢 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chần chừ/thiếu sót 1.1.2 chần chừ/chậm chạp 1.1.3 cẩu thả/thiếu sót 1.1.4 cẩu thả/chậm... -
たいまんな
Mục lục 1 [ 怠慢な ] 1.1 n 1.1.1 trể nải 1.1.2 ngại khó 1.1.3 lười nhác 1.1.4 lười biếng 1.1.5 lười 1.1.6 dài lưng [ 怠慢な... -
たいみほん
Kinh tế [ 対見本 ] mẫu đối [counter sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいが
[ 大河 ] n sông lớn/suối lớn -
たいがく
[ 退学 ] n sự bỏ học -
たいがくする
[ 退学する ] n thôi học -
たいがい
Mục lục 1 [ 対外 ] 1.1 / ĐỐI NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 đối ngoại 2 [ 大概 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 sự bao quát/sự nhìn chung/sự chủ... -
たいがいぼうえき
Mục lục 1 [ 対外貿易 ] 1.1 n 1.1.1 mậu dịch đối ngoại 2 Kinh tế 2.1 [ 対外貿易 ] 2.1.1 ngoại thương [external trade] [ 対外貿易... -
たいがいかいほうとし
Kinh tế [ 対外開放都市 ] Vùng tự do kinh tế/khu kinh tế mở [Free-Access Zones] Category : Tài chính [財政] -
たいがいせったいひ
Kinh tế [ 対外接待費 ] Chi phí giao dịch đối ngoại -
たいがいせいさく
Mục lục 1 [ 対外政策 ] 1.1 / ĐỐI NGOẠI CHÍNH SÁCH / 1.2 n 1.2.1 chính sách đối ngoại [ 対外政策 ] / ĐỐI NGOẠI CHÍNH SÁCH... -
たいがん
[ 対岸 ] n bờ đối diện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.