- Từ điển Nhật - Việt
たいわ
Mục lục |
[ 対話 ]
n
cuộc đối thoại/cuộc nói chuyện
- 労使間の友好的な対話は将来の我が社の発展に寄与するだろう. :Đối thoại thân thiện giữa người quản lý và nhân viên chắc chắn sẽ đóng góp cho sự phát triển trong tương lai của công ty chúng ta.
- 両親があらゆる問題について子供たちと対話をかわすことが特に大切です. :Việc nói chuyện với con cái về mọi vấn đề là đặc biệt qu
vt
đối thoại
- 輸出管理でのアジア協力・対話を進める : thúc đẩy đối thoại hợp tác về kiểm soát xuất khẩu châu Á
[ 対話する ]
vs
đối thoại
- 自分のコンピュータと対話する :Nói chuyện với máy tính của chính mình.
- 即席で対話する :Đối thoại trực tiếp.
Tin học
[ 対話 ]
tương tác/hội thoại [interaction (vs)/conversation/dialogue]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たいわたるまとほうそう
Kinh tế [ 耐航的包装 ] bao bì hàng hải/bao bì đường biển [seaworthy packing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいわたるしょうしょ
Kinh tế [ 耐航証書 ] giấy chứng khả năng đi biển [certificate of seaworthiness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいわてき
Tin học [ 対話的 ] tương tác [interactive] -
たいわほうしき
Tin học [ 対話方式 ] chế độ tương tác [interactive mode] -
たいわがた
Tin học [ 対話形 ] chế độ giao tiếp/chế độ tương tác [conversational mode/interactive mode] -
たいわしき
Tin học [ 対話式 ] tương tác [interactive (a-no)] -
たいわしょり
Tin học [ 対話処理 ] xử lý tương tác [interactive processing] -
たいわかたプログラム
Tin học [ 対話型プログラム ] chương trình tương tác [interactive program] -
たいわん
[ 台湾 ] n Đài Loan 台湾が国連に積極的に参加していくことが中国統一につながると思っている :Chúng tôi tin tưởng... -
たいアルカリせい
Kỹ thuật [ 耐アルカリ性 ] tính chịu kiềm [alkaliproof] -
たいアークせい
Kỹ thuật [ 耐アーク性 ] tính chống hồ quang [arc resistance] -
たいれつ
[ 隊列 ] n hàng ngũ -
たいれいふく
[ 大礼服 ] n quần áo đại lễ -
たいよ
Mục lục 1 [ 貸与 ] 1.1 n 1.1.1 sự cho vay/sự cho mượn/tiền cho vay/vật cho mượn 2 [ 貸与する ] 2.1 vs 2.1.1 cho vay/cho mượn... -
たいよう
Mục lục 1 [ 太陽 ] 1.1 n 1.1.1 thái dương/mặt trời 1.1.2 biển cả 2 [ 大洋 ] 2.1 / ĐẠI DƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 đại dương 3 Kỹ... -
たいようのこくてん
[ 太陽の黒点 ] n vệt mặt trời -
たいようがでる
[ 太陽が出る ] n mặt trời mọc -
たいようがにしにしずむ
[ 太陽が西に沈む ] n mặt trời mọc -
たいようがしずむ
[ 太陽が沈む ] n mặt trời lặn -
たいようえねるぎー
Kỹ thuật [ 太陽エネルギー ] Năng lượng mặt trời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.