- Từ điển Nhật - Việt
たきのう
Xem thêm các từ khác
-
たきょくコネクタ
Kỹ thuật [ 多極コネクタ ] bộ nối đa cực [multipin connector] -
たく
Mục lục 1 [ 炊く ] 1.1 v5k 1.1.1 thổi 1.1.2 đun sôi/nấu sôi/nấu 2 [ 卓 ] 2.1 n 2.1.1 cái bàn 3 [ 宅 ] 3.1 n 3.1.1 nhà của ông bà/ông/bà... -
たくち
[ 宅地 ] n khu nhà/đất làm nhà 宅地開発業者からわいろを受け取る :Nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản.... -
たくはいさーびす
Kỹ thuật [ 宅配サービス ] dịch vụ chuyển phát nhanh -
たくほん
[ 拓本 ] n bản khắc (in) 拓本を取る :làm bản khắc. 墓像の拓本:Tấm bia / Biển đồng -
たくましい
Mục lục 1 [ 逞しい ] 1.1 adj 1.1.1 phong phú 1.1.2 lực lưỡng/vạm vỡ/mạnh mẽ/đầy sức sống/nở nang/săn chắc [ 逞しい... -
たくみ
Mục lục 1 [ 巧み ] 1.1 adj-na 1.1.1 khéo léo/thông minh/lanh lợi 1.2 n 1.2.1 sự khéo léo/sự thông minh/sự lanh lợi [ 巧み ] adj-na... -
たくみな
Mục lục 1 [ 巧みな ] 1.1 n 1.1.1 khéo tay 1.1.2 khéo léo 1.1.3 khéo [ 巧みな ] n khéo tay khéo léo khéo -
たくえつ
[ 卓越 ] n sự trác việt/sự xuất sắc あの人は人物技量ともに卓越している。: Anh ấy nổi bật cả về tính cách và... -
たくえつした
[ 卓越した ] n trác việt -
たくえつする
[ 卓越する ] n xuất chúng/đặc sắc 素晴らしい俳優たちが素晴らしい仕事をしている卓越した映画 :Một bộ phim... -
たくじしょ
[ 託児所 ] n vườn trẻ/nhà bảo mẫu 託児所に子供を預ける : Gửi con ở vườn trẻ -
たくじょう
Mục lục 1 [ 卓上 ] 1.1 n 1.1.1 trên bàn 1.1.2 để bàn [ 卓上 ] n trên bàn để bàn 卓上カレンダー: Lịch để bàn 卓上計算機:... -
たくじょうどけい
[ 卓上時計 ] n đồng hồ để bàn -
たくじょうの
[ 卓上の ] n để bàn 卓上カレンダー: lịch để bàn -
たくじょうがたコンピュータ
Tin học [ 卓上型コンピュータ ] máy tính văn phòng/máy tính để bàn [desktop computer] -
たくじょうけいさんき
Tin học [ 卓上計算器 ] máy tính để bàn [desk-top calculator] -
たくじょうけんさくばん
Kỹ thuật [ 卓上研削盤 ] máy cắt để bàn [bench grinding machine] -
たくじょうせんばん
Kỹ thuật [ 卓上旋盤 ] máy tiện để bàn [bench lathe] -
たくじょうボールばん
Kỹ thuật [ 卓上ボール盤 ] máy khoan để bàn [bench drill]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.