- Từ điển Nhật - Việt
たくじょうがたコンピュータ
Xem thêm các từ khác
-
たくじょうけいさんき
Tin học [ 卓上計算器 ] máy tính để bàn [desk-top calculator] -
たくじょうけんさくばん
Kỹ thuật [ 卓上研削盤 ] máy cắt để bàn [bench grinding machine] -
たくじょうせんばん
Kỹ thuật [ 卓上旋盤 ] máy tiện để bàn [bench lathe] -
たくじょうボールばん
Kỹ thuật [ 卓上ボール盤 ] máy khoan để bàn [bench drill] -
たくしあげる
Mục lục 1 [ たくし上げる ] 1.1 / THƯỢNG / 1.2 v1 1.2.1 cuộn lại/lôi lên/kéo lên/xắn lên (tay áo) [ たくし上げる ] / THƯỢNG... -
たくし上げる
[ たくしあげる ] v1 cuộn lại/lôi lên/kéo lên/xắn lên (tay áo) 自分のスカートをたくし上げる : Tự kéo váy lên 袖口をたくし上げる:... -
たくしーをよぶ
[ タクシーを呼ぶ ] n vẫy gọi xe tắc xi -
たくしょく
[ 拓殖 ] n sự khai thác/sự thực dân 拓殖する :Khai hoang , bóc lột. -
たくあん
n củ cải mặn -
たくいつ
[ 択一 ] n sự lựa chọn một trong hai (vật, người) 二者択一: chọn một trong hai người -
たくさん
[ 沢山 ] n, adj-na, adv, uk đủ/nhiều けんかはもう沢山、少しは静かにしてよ。: Cãi nhau thế là đủ rồi, hãy bình tĩnh... -
たくせん
[ 託宣 ] n thần tiên báo mộng -
たくす
[ 託す ] v5s ủy thác 彼は自分の役割を果たさせるため、自分よりも若い選手に後進を託すことになると述べた :Anh... -
たくする
[ 託する ] v5s phó thác -
たくわえる
Mục lục 1 [ 蓄える ] 1.1 v1 1.1.1 tích trữ 2 [ 貯える ] 2.1 n 2.1.1 lưu trữ 2.1.2 để dành 2.1.3 chừa lại 2.1.4 bòn [ 蓄える... -
たくらみ
[ 企み ] n âm mưu/mưu đồ 侵略の ~: âm mưu xâm lược -
たくらむ
[ 企む ] v5m, uk rắp tâm/âm mưu/mưu đồ xấu 殺人を ~: âm mưu giết người (悪事等)を企む: âm mưu (việc xấu) -
たぐつきがた
Tin học [ タグ付き型 ] kiểu được gắn thẻ [tagged type] -
たぐつけ
Tin học [ タグ付け ] gắn thẻ/sự gắn thẻ [tagging] -
たそがれ
Mục lục 1 [ 黄昏 ] 1.1 / HOÀNG HÔN / 1.2 n 1.2.1 hoàng hôn 1.3 n 1.3.1 chạng vạng [ 黄昏 ] / HOÀNG HÔN / n hoàng hôn ビーチで黄昏の太陽を眺めると心が穏やかになる:Nếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.