- Từ điển Nhật - Việt
たたずむ
Xem thêm các từ khác
-
たたきおとす
[ 叩き落す ] n dần -
たたきだい
[ たたき台 ] n cái thớt このたたき台は木で作りました。: Thớt được làm từ gỗ. -
たたき台
[ たたきだい ] n cái thớt このたたき台は木で作りました。: Thớt được làm từ gỗ. -
たたく
Mục lục 1 [ 叩く ] 1.1 n 1.1.1 bịch 2 [ 叩く ] 2.1 / KHẤU / 2.2 v5k 2.2.1 tấn công/chỉ trích 2.2.2 mặc cả 2.2.3 đánh/đập/gõ/vỗ... -
たたくおと
[ 叩く音 ] v5k bịch -
たたみ
[ 畳 ] n chiếu -
たたみおもて
[ 畳表 ] n mặt chiếu -
たたみがえ
[ 畳替え ] n việc thay chiếu mới -
たたみこみ
Tin học [ 畳み込み ] xoắn [convolution] -
たたみや
[ 畳屋 ] n phòng trải chiếu -
たたかい
[ 戦い ] n trận chiến đấu/sự đấu tranh/sự xung đột 自然との戦い: cuộc chiến chống lại thiên nhiên -
たたかいとる
[ 戦いとる ] n giành lấy -
たたかう
Mục lục 1 [ 戦う ] 1.1 n 1.1.1 chọi 1.1.2 chiến đấu 1.2 v5u 1.2.1 đánh nhau/giao chiến/chiến đấu chống lại 1.3 v5u 1.3.1 tranh... -
たたり
n Sự nguyền rủa,chửi rủa(curse) この家にはたたりがある Có lời nguyền trong căn nhà này Tai họa (scourge) -
たたむ
Mục lục 1 [ 畳む ] 1.1 v5m 1.1.1 xếp 1.1.2 gấp/gập 1.2 n 1.2.1 ghép [ 畳む ] v5m xếp gấp/gập 子供は自分の布団を畳む: bọn... -
たぎご
Tin học [ 多義語 ] tính nhiều nghĩa/tính đa nghĩa [polyseme] -
たぎせい
Tin học [ 多義性 ] tính nhiều nghĩa/tính đa nghĩa [polysemy] -
たき
[ 滝 ] n thác nước 日本からの旅行者の多くは、ナイアガラの滝などのアメリカの名所を訪れる: Rất nhiều khách du... -
たきぎ
Mục lục 1 [ 薪 ] 1.1 n 1.1.1 củi lửa 1.1.2 củi [ 薪 ] n củi lửa củi 薪で調理する: nấu bằng củi -
たきぎをとる
[ 薪をとる ] n đốn củi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.