- Từ điển Nhật - Việt
たたむ
Mục lục |
[ 畳む ]
v5m
xếp
gấp/gập
- 子供は自分の布団を畳む: bọn trẻ tự gấp chăn
n
ghép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たぎご
Tin học [ 多義語 ] tính nhiều nghĩa/tính đa nghĩa [polyseme] -
たぎせい
Tin học [ 多義性 ] tính nhiều nghĩa/tính đa nghĩa [polysemy] -
たき
[ 滝 ] n thác nước 日本からの旅行者の多くは、ナイアガラの滝などのアメリカの名所を訪れる: Rất nhiều khách du... -
たきぎ
Mục lục 1 [ 薪 ] 1.1 n 1.1.1 củi lửa 1.1.2 củi [ 薪 ] n củi lửa củi 薪で調理する: nấu bằng củi -
たきぎをとる
[ 薪をとる ] n đốn củi -
たきぎをわる
Mục lục 1 [ 薪を割る ] 1.1 n 1.1.1 bửa củi 1.2 exp 1.2.1 chẻ củi [ 薪を割る ] n bửa củi exp chẻ củi 自分用の薪を割る :Tự... -
たきぐち
[ 滝口 ] n đỉnh thác -
たきだし
Mục lục 1 [ 炊き出し ] 1.1 n 1.1.1 việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp 2 [ 炊出し ] 2.1... -
たきのぼり
[ 滝登り ] n sự bơi vượt thác (cá) 鯉の滝登り: Cá chép vượt thác -
たきのう
Tin học [ 多機能 ] đa chức năng/đa mục đích [multifunction/multipurpose] -
たきょくコネクタ
Kỹ thuật [ 多極コネクタ ] bộ nối đa cực [multipin connector] -
たく
Mục lục 1 [ 炊く ] 1.1 v5k 1.1.1 thổi 1.1.2 đun sôi/nấu sôi/nấu 2 [ 卓 ] 2.1 n 2.1.1 cái bàn 3 [ 宅 ] 3.1 n 3.1.1 nhà của ông bà/ông/bà... -
たくち
[ 宅地 ] n khu nhà/đất làm nhà 宅地開発業者からわいろを受け取る :Nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản.... -
たくはいさーびす
Kỹ thuật [ 宅配サービス ] dịch vụ chuyển phát nhanh -
たくほん
[ 拓本 ] n bản khắc (in) 拓本を取る :làm bản khắc. 墓像の拓本:Tấm bia / Biển đồng -
たくましい
Mục lục 1 [ 逞しい ] 1.1 adj 1.1.1 phong phú 1.1.2 lực lưỡng/vạm vỡ/mạnh mẽ/đầy sức sống/nở nang/săn chắc [ 逞しい... -
たくみ
Mục lục 1 [ 巧み ] 1.1 adj-na 1.1.1 khéo léo/thông minh/lanh lợi 1.2 n 1.2.1 sự khéo léo/sự thông minh/sự lanh lợi [ 巧み ] adj-na... -
たくみな
Mục lục 1 [ 巧みな ] 1.1 n 1.1.1 khéo tay 1.1.2 khéo léo 1.1.3 khéo [ 巧みな ] n khéo tay khéo léo khéo -
たくえつ
[ 卓越 ] n sự trác việt/sự xuất sắc あの人は人物技量ともに卓越している。: Anh ấy nổi bật cả về tính cách và... -
たくえつした
[ 卓越した ] n trác việt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.