- Từ điển Nhật - Việt
たち
Mục lục |
[ 太刀 ]
n
thanh đao dài/thanh kiếm dài
- 大臣は辛うじて野党党首の鋭い太刀先をかわした. :Bộ trưởng cố gắng né tránh những lời nói như mũi kiếm sắc nhọn của lãnh đạo đảng đối lập.
- 太刀先:Đầu mũi kiếm dài
[ 達 ]
n-suf
những
- 私達: chúng tôi
- その人達: những người đó
- 犬達: những con chó
- Ghi chú: đi kèm với danh từ để chỉ số nhiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たちおくれた
[ 立遅れた ] n lạc hậu -
たちおうじょう
[ 立往生 ] n sự đứng lại/sự tụt lùi/sự chậm tiến/sự bế tắc ぬかるみで立往生する: bảo thủ, ぬかるみで立往生する :Bị... -
たちおよぎ
[ 立ち泳ぎ ] v5r lội đứng -
たちどまる
[ 立ち止まる ] v5r đứng lại/dừng lại ステップに立ち止まることは連邦法で禁止されています。: Luật pháp liên bang... -
たちなおる
Mục lục 1 [ 立ちなおる ] 1.1 v5r 1.1.1 trở lại (thị trường)/lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường) 2 [ 立ち直る... -
たちのく
[ 立ち退く ] v5k di tản/tản cư/sơ tán 住民は火災訓練中そのビルから立ち退くように言われた: người dân được yêu... -
たちば
[ 立場 ] n lập trường ~分野での強い立場: lập trường vững chắc trong lĩnh vực 患者と医者の間にある中立的な立場:... -
たちばなし
[ 立ち話 ] n sự đứng nói chuyện 近所の人と立ち話をした。: đứng nói chuyện với hàng xóm -
たちひも
n dây tết -
たちまち
[ 忽ち ] adv, uk ngay lập tức/đột nhiên 忽ち売り切れる : ngay lập tức bán hết sạch -
たちあがり
Tin học [ 立上がり ] cạnh đầu (của tín hiệu) [leading edge/start/stand up] -
たちあがりじかん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 立ち上がり時間 ] 1.1.1 thời gian triển khai [rise time] 2 Tin học 2.1 [ 立上がり時間 ] 2.1.1 thời... -
たちあがる
Mục lục 1 [ 立ち上がる ] 1.1 v5r 1.1.1 vươn lên 1.1.2 quật khởi 1.1.3 nổi lên 1.1.4 nổi dậy 1.1.5 đứng dậy/đứng lên 1.1.6... -
たちあげる
Tin học [ 立ち上げる ] khởi động/bắt đầu [to boot (a computer)/to start (a computer)] Explanation : Khởi phát một thủ tục bao... -
たちあう
[ 立ち会う ] v5r chứng kiến -
たちいりきんし
Mục lục 1 [ 立ち入り禁止 ] 1.1 exp 1.1.1 không dẫm lên (vạch, bãi cỏ) 1.2 n 1.2.1 sự cấm dẫm lên 2 [ 立ち入禁止 ] 2.1 exp... -
たちうちできる
[ 太刀打ちできる ] n Hợp với/phù hợp với 「昔ながらの酒造法を守りたいのです」「しかし伝統的な方法は、近代的で科学的根拠に基づいたやり方には太刀打ちできないのです」 :\"Tôi... -
たちさる
[ 立ち去る ] v5r rời đi 〔店・ホテルなどから〕支払いを済ませて立ち去る: thanh toán rời khỏi khách sạn -
たちよみ
[ 立ち読み ] n sự đứng đọc (sách) 立ち読みお断り: cấm giở sách đọc mà không mua -
たちよる
[ 立ち寄る ] v5r dừng lại/tạt qua Bへの帰途Aに立ち寄ることにする: dừng lại ở A trên đường quay về B
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.