- Từ điển Nhật - Việt
たるみ
Xem thêm các từ khác
-
たるむ
Mục lục 1 [ 弛む ] 1.1 vi 1.1.1 lơi lỏng 1.2 v5m 1.2.1 lỏng [ 弛む ] vi lơi lỏng 君のこの書類は計算間違いが多すぎる。近頃少し弛んじゃないか。:... -
たむし
n hắc lào -
ぎ
Tin học [ 偽 ] sai logic [logical false] -
ぎおん
[ 擬音 ] n sự bắt chước âm thanh/âm thanh giả/tiếng động mô phỏng 擬音で雨の音を出す: lợi dụng âm hưởng để làm... -
ぎたーのきょく
[ ギターの曲 ] adj-na, adj-no khúc đàn -
ぎたーをひく
Mục lục 1 [ ギターを弾く ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 gảy 1.1.2 đánh đàn [ ギターを弾く ] adj-na, adj-no gảy đánh đàn -
ぎぞう
Mục lục 1 [ 偽造 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm giả/sự chế tạo giả 2 Kinh tế 2.1 [ 偽造 ] 2.1.1 làm hàng giả [counterfeiting] [ 偽造... -
ぎぞうする
Mục lục 1 [ 偽造する ] 1.1 n 1.1.1 giả mạo 1.1.2 bịa đặt [ 偽造する ] n giả mạo bịa đặt -
ぎき
[ 義気 ] n nghĩa khí -
ぎきょく
Mục lục 1 [ 戯曲 ] 1.1 n 1.1.1 tuồng 1.1.2 kịch [ 戯曲 ] n tuồng 戯曲化: soạn thành tuồng (chuyển thể thành tuồng) 戯曲作者:... -
ぎきょうだい
Mục lục 1 [ 儀兄弟 ] 1.1 n 1.1.1 anh em rể 1.1.2 anh em đồng hao 2 [ 義兄弟 ] 2.1 / NGHĨA HUYNH ĐỆ / 2.2 n 2.2.1 anh em kết nghĩa/anh... -
ぞく
Mục lục 1 [ 俗 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thuộc về thói quen 1.1.2 lóng (tiếng lóng)/tục/tầm thường/trần thế/thô tục 1.2 n 1.2.1 thói... -
ぞくぞく
Mục lục 1 [ 続々 ] 1.1 n-adv 1.1.1 sự liên tục/sự kế tiếp/việc cái này tiếp theo cái khác 1.2 adv 1.2.1 run rẩy/rùng mình/run... -
ぞくぞくする
vs run rẩy/rùng mình/run bắn lên -
ぞくぐん
[ 賊軍 ] n quân giặc/quân kẻ cướp -
ぞくちょう
Mục lục 1 [ 族長 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 trưởng lão 1.1.2 tộc trưởng [ 族長 ] n, n-suf trưởng lão tộc trưởng -
ぞくのようご
Tin học [ 属の用語 ] thuật ngữ loại [generic term] -
ぞくへん
Mục lục 1 [ 続編 ] 1.1 / TỤC BIÊN / 1.2 n 1.2.1 tập tiếp theo [ 続編 ] / TỤC BIÊN / n tập tiếp theo 私たちは、その映画の続編が見られることを期待している :Chúng... -
ぞくみょう
Mục lục 1 [ 俗名 ] 1.1 / TỤC DANH / 1.2 n 1.2.1 tên tục [ 俗名 ] / TỤC DANH / n tên tục -
ぞくじん
[ 俗人 ] n phàm phu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.